NỘI DUNG HOACHATMIENTAY.COM
- 1 Nhà cung cấp Þ cung ứng Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat Đức Germany | Nơi phân phối ≈ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat có tính chất vật lý, tính chất hóa học và ứng dụng như sau
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat
- 4 Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat có một số công dụng chính như sau
- 5 Để bảo quản và sử dụng Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
- 8 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
- 10 Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magie Clorua – MGCL2
- 12 Magie Clorua – MGCL2 có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
- 13 Để bảo quản và sử dụng an toàn Magie Clorua – MGCL2, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
- 14 Cloramin B được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý chính của Cloramin B:
- 16 Cloramin B có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y tế, hóa học và xử lý nước. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Cloramin B:
- 17 Để bảo quản và sử dụng Cloramin B một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
Nhà cung cấp Þ cung ứng Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat Đức Germany | Nơi phân phối ≈ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C12H25SO4Na
Hàm lượng : 94%
Xuất xứ : BASF Texapon OC N
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat có tính chất vật lý, tính chất hóa học và ứng dụng như sau
Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat là một chất hoạt động bề mặt, hoặc surfactant, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và trong sản phẩm tiêu dùng. Đây là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C12H25SO4Na. Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat thường có dạng bột trắng hoặc dạng lỏng trong nước.
Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat là một chất hoạt động bề mặt mạnh, có khả năng làm tăng khả năng tạo bọt, làm sạch, và làm nhũ hoá. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng như kem đánh răng, xà phòng, dầu gội, bọt tắm, và các sản phẩm làm sạch khác. Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat giúp làm tăng tính hiệu quả của các sản phẩm này trong việc loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và chất cặn trên bề mặt.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể gây kích ứng da hoặc mắt đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat
Tính chất vật lý:
Trạng thái: Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc dạng lỏng trong nước.
Điểm nóng chảy: Khoảng 204-207 °C (399-405 °F).
Điểm sôi: Không có điểm sôi cụ thể, vì nó phân hủy trước khi đạt được điểm sôi.
Hòa tan: Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat hoà tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
Tính chất hóa học:
Công thức hóa học: C12H25SO4Na. Đây là một muối natri của axit lauryl sulfat.
Hoạt tính bề mặt: là một chất hoạt động bề mặt mạnh. Phân tử Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat có phần lauryl hydrophobic (không hòa tan trong nước) và phần sulfate hydrophilic (hòa tan trong nước). Do đó, nó có khả năng giảm căng bề mặt của nước, làm tăng khả năng tạo bọt và tạo ra hiệu ứng làm sạch.
pH: có khả năng giữ ổn định pH của sản phẩm chứa nó trong khoảng từ 9 đến 10,5.
Phản ứng: Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat có thể tác động với một số chất khác để tạo thành các phản ứng hóa học khác nhau. Ví dụ, trong một số trường hợp, nó có thể phân giải thành axit lauric và sulfate natri.
Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat có một số công dụng chính như sau
Sản phẩm làm sạch: Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm sạch như xà phòng, bọt tắm, dầu gội, kem đánh răng, sữa tắm và các sản phẩm khác. Nó giúp tạo bọt, làm sạch bề mặt, loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và chất cặn trên da và tóc.
Sản phẩm chăm sóc cá nhân: hóa chất thường được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem cạo râu, mỹ phẩm, sản phẩm tẩy trang, và nhiều sản phẩm khác. Nó giúp sản phẩm lan truyền một cách hiệu quả trên bề mặt và có khả năng làm sạch.
Sản phẩm chăm sóc tóc: Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat có khả năng làm tăng bọt và làm sạch, vì vậy nó thường được sử dụng trong dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Tuy nhiên, Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat có thể gây khô và kích ứng da đối với một số người, do đó, các công ty đã phát triển các sản phẩm chăm sóc tóc không chứa Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat hoặc sử dụng các chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng hơn.
Ngành mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, mỹ phẩm làm sạch, mặt nạ và nhiều sản phẩm khác.
Ngành dược phẩm: được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong sản xuất các dạng thuốc, kem và gel bôi trơn, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Công nghiệp: Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm dệt nhuộm, sản xuất giấy, sản xuất bọt, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại và nhiều ứng dụng khác.
Ngành dệt nhuộm: Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý các sản phẩm vải và sợi.
Ngành giấy: hóa chất được sử dụng trong sản xuất giấy để tạo bọt và làm sạch trong quá trình chế biến và xử lý giấy.
Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm hóa chất công nghiệp như chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa bề mặt trong quá trình sản xuất và xử lý các vật liệu, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa và làm sạch trong các quy trình sản xuất.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành mà Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat được sử dụng. Hóa chất này có tính chất hoạt động bề mặt mạnh và hiệu quả, do đó nó có ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và tiêu dùng.
Để bảo quản và sử dụng Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Bảo quản hóa chất
Lưu trữ Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat trong bao bì gốc chất và nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Tránh tiếp xúc với hóa chất khác, đặc biệt là các chất oxi hóa mạnh, vì nó có thể gây phản ứng hoặc phân hủy.
Giữ Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat xa tầm tay trẻ em và đặt biểu ngữ cảnh báo trên bao bì.
Sử dụng hóa chất
Khi sử dụng Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat, hãy đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất.
Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc khó thở, tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
Đảm bảo sử dụng Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat trong môi trường thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị bảo hộ như khẩu trang và găng tay nếu cần thiết.
Cty chuyên kinh doanh * thương mại Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat Đức Germany ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà bán hàng ⌡ thương mại Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat Đức Germany tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một địa chỉ đáng tin cậy cho việc mua và phân phối sản phẩm hóa chất chất lượng cao, với cam kết đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn cung ổn định, chúng tôi cung cấp giá cả cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
Hóa chất Đắc Trường Phát | HOACHATMIENTAY.COM – Công ty phân phối và bán hóa chất giá sỉ
Chào mừng bạn đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, trang web HOACHATMIENTAY.COM – Đơn vị chuyên phân phối và bán hóa chất giá sỉ.
Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp và phân phối những sản phẩm Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat Đức Germany chất lượng cao đáp ứng các yêu cầu và nhu cầu của khách hàng.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là đối tác tin cậy của nhiều công ty, tổ chức và cá nhân trong việc cung cấp Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat Đức Germany chất lượng cao với giá sỉ hấp dẫn. Chúng tôi hiểu rằng khách hàng cần những giải pháp kinh tế và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh của mình, và đó là lý do tại sao chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giá hóa chất cạnh tranh nhất trên thị trường.
Tại HOACHATMIENTAY.COM, hóa chất Đắc Trường Phát có một đội ngũ chuyên gia có kiến thức sâu sắc về sản phẩm Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat Đức Germany và luôn cập nhật xu hướng mới nhất trong ngành. Điều này cho phép chúng tôi cung cấp cho bạn các sản phẩm hóa chất chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Bạn có thể yên tâm về nguồn gốc và chất lượng của các sản phẩm Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat Đức Germany mà chúng tôi cung cấp.
Đồng thời, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đảm bảo sự an toàn trong việc cung cấp và sử dụng các sản phẩm hóa chất. Chúng tôi tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn về hóa chất và luôn chú trọng đến việc đào tạo nhân viên về các biện pháp an toàn và quy trình xử lý hóa chất.
Ngoài ra, chúng tôi luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, tư vấn nhiệt tình và hỗ trợ tận tâm. Chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng có các yêu cầu đặc thù riêng, vì vậy chúng tôi sẽ lắng nghe và tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho bạn. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn trong việc cung cấp và mua sản phẩm Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat Đức Germany
Sứ mệnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ đơn thuần là cung cấp sản phẩm hóa chất, mà còn là tạo lập mối quan hệ đáng tin cậy và lâu dài với khách hàng. Chúng tôi luôn lắng nghe và đồng hành cùng khách hàng, tư vấn và hỗ trợ họ trong quá trình sử dụng sản phẩm. Chúng tôi đánh giá cao sự hài lòng của khách hàng và luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu của họ.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng đặt sự tập trung vào việc cung cấp những sản phẩm hóa chất có hiệu quả và tiện ích cho khách hàng. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cập nhật các sản phẩm mới nhất trên thị trường hóa chất thế giới để đáp ứng các yêu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp và lĩnh vực sản xuất. Chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tốt nhất và phù hợp nhất cho khách hàng, giúp tăng cường hiệu suất và năng suất sản xuất.
Số hotline 028.3504.5555 là đường dây nóng của công ty hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể gọi số này để được tư vấn về sản phẩm Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat Đức Germany trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm. Chúng tôi sẽ lắng nghe và đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn là kênh liên hệ khác mà quý khách hàng có thể sử dụng để liên hệ với công ty hóa chất Đắc Trường Phát. Qua email, quý khách hàng có thể gửi thông điệp và yêu cầu về sản phẩm Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat Đức Germany. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác.
Với số hotline và địa chỉ email này, chúng tôi mong muốn đem đến cho quý khách hàng một kênh liên hệ tiện lợi và nhanh chóng để giúp quý khách hàng nhận được sự hỗ trợ tốt nhất về sản phẩm từ chúng tôi.
Đặt hàng với chúng tôi là đơn giản và tiện lợi. Bạn có thể truy cập trang web HOACHATMIENTAY.COM để khám phá danh mục sản phẩm đa dạng của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát và liên hệ với đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hóa chất Đắc Trường Phát sẽ đảm bảo bạn nhận được những sản phẩm chất lượng và giá trị tốt nhất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 Logo Con Voi Trung Quốc China
Công Thức : Na2SO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1Bao
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Hình thức phổ biến nhất của hóa chất này là dạng bột màu trắng.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có tính hòa tan cao trong nước. Khi hòa tan, nó tạo thành natri sunfat (Na2SO4) và có khả năng tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-).
– Được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất xà phòng, giấy, thuốc nhuộm, sơn, thủy tinh và các sản phẩm hóa chất khác.
– Nó cũng được sử dụng trong các quá trình làm mềm nước và trong sản xuất gốm sứ.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm lỏng nhỏ mắt và thuốc nhuộm.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp và có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
Tính chất vật lý:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có dạng bột màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 884 độ C (1639 độ F).
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có khả năng hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của nó là khoảng 44 gram Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 hòa tan trong 100 ml nước ở nhiệt độ phòng. Đây là một trong những tính chất quan trọng của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 và là lý do tại sao nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Tính chất hóa học:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Khi hóa chất hòa tan trong nước, nó tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-). Công thức hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 trong nước là Na2SO4 → 2Na+ + SO42-.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phản ứng mạnh với các chất khác trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất hoá học khác, chẳng hạn như khi phản ứng với axit để tạo ra các muối axit sunfat.
- Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó trở thành một chất hút ẩm.
Đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4. Có thể có nhiều tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
1. Công nghiệp hóa chất:
– Được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa.
– Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, thủy tinh, sơn, thuốc nhuộm và chất chống đông trong nhiều quá trình công nghiệp.
– Hóa chất này có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong một số sản phẩm công nghiệp, bao gồm keo dán và sơn.
2. Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà bông, đồ tắm, và sản phẩm tẩy da chết. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch.
3. Ngành dược phẩm:
– Được sử dụng trong một số loại thuốc nhỏ mắt và dung dịch nước mắt nhằm giữ ổn định pH và tăng độ nhớt.
4. Nông nghiệp:
– Được sử dụng như một chất bổ sung để điều chỉnh độ pH trong nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình làm mềm nước và điều chỉnh tính kiềm của đất.
5. Sản xuất gốm sứ:
– Được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất gốm sứ.
6. Công nghệ môi trường:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và tái chế chất thải công nghiệp.
7. Công nghiệp giấy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng như một chất phân tán trong quá trình sản xuất giấy để ngăn chặn quá trình kết tủa và kết dính của các tạp chất trong quá trình tạo giấy.
8. Công nghiệp thủy tinh:
– Hóa chất được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất thủy tinh.
9. Công nghiệp dệt nhuộm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng làm chất điều chỉnh pH và chất khử trong quá trình nhuộm vải.
10. Công nghiệp chất tẩy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy vải để tăng khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn.
11. Công nghiệp sơn:
– Hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất sơn để điều chỉnh độ nhớt và tăng tính ổn định của sơn.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng. Hóa chất này có ứng dụng đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, chắc chắn để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất này, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc dùng hệ thống hút chân không để hạn chế tiếp xúc với bụi hoặc hơi hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quy định liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phải là chất độc hại, tuy nhiên, vẫn cần xử lý chất thải hóa chất này theo quy định của địa phương hoặc quy tắc môi trường.
– Không tiếp xúc hóa chất này với các chất thải khác, đặc biệt là chất oxi hóa hoặc chất gây cháy nổ.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ là hướng dẫn chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy tắc cụ thể, bạn nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất và các quy định liên quan trong lĩnh vực bạn sử dụng hóa chất.
Công ty thương mại & cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATMIENTAY.COM | Cty cung ứng ♦ thương mại Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat Đức Germany tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Magie Clorua – MGCL2 96% Dạng Bột Bao Chữ Xanh Trung Quốc China
Công Thức : MgCl2
Hàm lượng : 96 %
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Magie Clorua – MGCL2 là một hợp chất hóa học gồm các nguyên tử magiê và clor. Nó được hình thành từ việc kết hợp một nguyên tử magiê (Mg) với hai nguyên tử clor (Cl).
Hóa chất này là một muối không màu và có dạng hạt tinh thể hoặc bột. Nó có thể tồn tại dưới dạng hydrat, nghĩa là có phân tử nước liên kết với các phân tử Magie Clorua – MGCL2.
Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông, chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp hóa chất, chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu, chất làm khô trong công nghệ lạnh, và chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật. Ngoài ra, Magie Clorua – MGCL2 cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và phản ứng.
Tuy nhiên, khi làm việc với Magie Clorua – MGCL2 hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, luôn cần tuân thủ các biện pháp an toàn, sử dụng nó trong môi trường thoáng khí và đảm bảo không tiếp xúc với da hoặc mắt mà không có bảo vệ phù hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magie Clorua – MGCL2
Tính chất vật lý:
– Magie Clorua – MGCL2 là một chất rắn không màu trong dạng tinh thể hoặc bột.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 714°C, trong khi nhiệt độ sôi là khoảng 1412°C.
– Hợp chất này có khối lượng phân tử là 95.211 g/mol.
Tính chất hóa học:
– Magie Clorua – MGCL2 là một muối ion, trong đó ion magie (Mg2+) và ion clorua (Cl-) được liên kết với nhau bởi lực tương tác điện.
– Nó có tính chất hút ẩm cao, làm cho nó trở thành một chất tạo ẩm hiệu quả.
– Trong nước, hóa chất này phân li thành các ion magie (Mg2+) và clorua (Cl-) và có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác.
– Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi không phân cực khác như ete, tetrahydrofuran (THF) và cồn.
– Magie Clorua – MGCL2 cũng có khả năng tạo phức với một số hợp chất hữu cơ và không hữu cơ.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Magie Clorua – MGCL2. Tính chất chi tiết của nó có thể được nghiên cứu thêm trong các nguồn tài liệu hóa học chuyên ngành.
Magie Clorua – MGCL2 có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
1. Ngành công nghiệp hóa chất: Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng làm chất tẩy rửa trong sản xuất hóa chất, chẳng hạn như trong quá trình lọc dầu và khai thác dầu mỏ.
2. Xây dựng: được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông. Nó giúp điều chỉnh độ ẩm và tăng độ bền của bê tông.
3. Quản lý đường cao tốc và cầu: được sử dụng làm chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu trong mùa đông. Nó giúp giảm nguy cơ đóng băng và tăng độ bám dính của lớp mặt đường.
4. Công nghệ lạnh: được sử dụng làm chất làm khô trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí. Nó giúp loại bỏ độ ẩm và tạo điều kiện lạnh ổn định.
5. Thức ăn và dinh dưỡng động vật: Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng làm chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật, đảm bảo cung cấp magiê cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của các sinh vật.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác, như trong phản ứng hóa học và sản xuất thuốc, trong việc tạo màu và mực in, và trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Lưu ý rằng các ứng dụng của Magie Clorua – MGCL2 có thể khác nhau trong từng ngành và có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của mỗi ứng dụng.
Để bảo quản và sử dụng an toàn Magie Clorua – MGCL2, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản Magie Clorua – MGCL2
– Lưu trữ Magie Clorua – MGCL2 trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp của bao bì chứa hóa chất đóng kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước trong không khí.
– Tránh lưu trữ Magie Clorua – MGCL2 gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa mạnh.
2. An toàn khi sử dụng Magie Clorua – MGCL2
– Đọc và tuân thủ các thông tin an toàn, hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo màng khi làm việc với Magie Clorua – MGCL2 để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió để tránh sự tích tụ của hơi hoặc bụi Magie Clorua – MGCL2.
– Tránh nghiễm nhiễm hóa chất bằng cách không ăn uống, hút thuốc, hoặc mang tay lên miệng trong quá trình làm việc với Magie Clorua – MGCL2.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
3. Tiêu hủy:
– Tiêu hủy Magie Clorua – MGCL2 theo quy định của cơ quan chức năng hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Không xả hóa chất xuống cống hoặc vực nước mà không có sự cho phép và tuân thủ quy định pháp luật địa phương.
Địa chỉ chuyên kinh doanh = cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATMIENTAY.COM | Đơn vị bán │ cung ứng Tạo Bọt SLS | Chất Tạo Bọt Dodecyl Sulfat Đức Germany tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Cloramin B Dạng Túi ( Bịch ) Cộng Hòa Séc Tiệp Khắc Czech Republic
Công Thức : C6H5SO2NClNa.3H20
Hàm lượng : 25-30%
Xuất xứ : Tiệp Khắc
Đóng gói : 1kg/1bịch
Cloramin B được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Cloramin B là một loại hóa chất chứa clo được sử dụng như một chất khử trùng và tẩy trắng trong các ứng dụng y tế và hóa học. Tên hóa học chính xác của Cloramin B là N-chloro-4-methylbenzenesulfonamide, và công thức hóa học của nó là C7H7ClNO2S.
Cloramin B có khả năng giải phóng clo khi tiếp xúc với nước, tạo thành clo và các chất phụ thuộc vào điều kiện phản ứng. Do tính chất khử trùng của clo, hóa chất thường được sử dụng trong quá trình khử trùng nước uống, làm sạch bề mặt và công cụ y tế, và trong quá trình xử lý nước hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin chi tiết về Cloramin B và ứng dụng của nó có thể thay đổi theo thời gian. Để sử dụng hóa chất này an toàn và hiệu quả, hãy luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tuân thủ quy định về an toàn và bảo vệ môi trường.
Cloramin B là một chất rắn không màu. Dưới dạng tinh thể, nó có dạng bột hoặc hạt mịn. Dưới dạng chất khí, hóa chất này có mùi hơi hắc nhẹ.
Dưới điều kiện bình thường, hóa chất có tính chất hòa tan tương đối trong nước. Nó có khả năng tạo phức với một số kim loại như bạc và đồng.
Cloramin B là một chất oxy hóa mạnh và có khả năng tạo phản ứng khử trùng. Khi tiếp xúc với nước, nó phân giải thành các chất phụ thuộc vào điều kiện phản ứng, bao gồm clo, axit sulfamic và benzenesulfonamide. Cloramin B có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các loại tế bào vi sinh khác.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có tính chất ổn định và bền với ánh sáng và nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào, việc sử dụng và lưu trữ hóa chất cần tuân thủ các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
Cloramin B là một chất kháng khuẩn và khử trùng phổ rộng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xử lý nước và chất tẩy trùng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý chính của Cloramin B:
1. Trạng thái: Cloramin B thường được cung cấp dưới dạng bột màu trắng hoặc hạt màu trắng.
2. Hòa tan trong nước: có khả năng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch Cloramin B.
3. Mùi và vị: Cloramin B có một mùi và vị tương đối mạnh và khá đặc trưng, có thể được mô tả như một mùi hóa chất hay mùi clo.
4. Độ pH: là một chất axit yếu và trong dung dịch nước có thể tạo ra ion cloramin (NH2Cl) và ion axit hypochlorous (HOCl). pH ảnh hưởng đến sự cân bằng giữa hai dạng này.
5. Độ bền: hóa chất này không ổn định và có thể bị phân hủy dưới ánh sáng mặt trời hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao.
6. Tính oxy hóa: có tính oxy hóa mạnh và có thể phá hủy vi khuẩn, virus và các chất hữu cơ trong quá trình khử trùng.
7. Tính ổn định: Cloramin B không ổn định trong môi trường kiềm, và nó có thể phân hủy khi tiếp xúc với các chất có tính kiềm mạnh.
Lưu ý rằng tính chất vật lý cụ thể của Cloramin B có thể thay đổi dựa trên điều kiện môi trường, nồng độ và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin chi tiết và cụ thể về tính chất của Cloramin B, bạn nên tham khảo thông tin từ các nguồn tài liệu chính thống và nhà sản xuất hóa chất này.
Cloramin B có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y tế, hóa học và xử lý nước. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Cloramin B:
1. Khử trùng nước uống: Cloramin B được sử dụng để khử trùng nước uống trong quá trình xử lý nước. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các tế bào vi sinh khác có thể gây bệnh.
2. Tẩy trắng và khử trùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và khử trùng các chất liệu và sợi vải trong ngành công nghiệp dệt nhuộm.
3. Khử trùng bề mặt và công cụ y tế: Cloramin B có khả năng khử trùng và tiêu diệt vi khuẩn trên bề mặt và công cụ y tế. Nó thường được sử dụng để vệ sinh và tiệt trùng các dụng cụ y tế, phòng mổ và các khu vực y tế khác.
4. Xử lý nước hồ bơi: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước hồ bơi để khử trùng nước và tiêu diệt vi khuẩn, tảo và các chất hữu cơ khác có thể gây ô nhiễm trong nước.
5. Sử dụng trong quá trình xử lý chất thải: có khả năng oxi hóa và khử trùng, do đó nó có thể được sử dụng trong quá trình xử lý chất thải và nước thải để tiêu diệt các chất hữu cơ và vi sinh vật có hại.
6. Xử lý nước: Cloramin B được sử dụng trong quá trình xử lý nước để khử trùng, loại bỏ vi khuẩn, vi rút, tảo và các chất hữu cơ có thể gây ô nhiễm. Nó thường được sử dụng trong xử lý nước uống, xử lý nước thải và xử lý nước hồ bơi.
7. Chế biến thực phẩm: Cloramin B có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chế biến thực phẩm như khử trùng các bề mặt, công cụ, thiết bị và hệ thống xử lý thực phẩm.
8. Công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong một số quá trình sản xuất và xử lý hóa chất khác nhau, như là một chất khử trùng và oxi hóa.
Đây chỉ là một số ngành sử dụng chính của Cloramin B và không bao gồm tất cả các ứng dụng khác. Công dụng của hóa chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể.
Tuy nhiên, việc sử dụng Cloramin B cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, cũng như các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Cloramin B một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Cloramin B nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hóa chất này nên được đặt trong các bao bì kín, không bị rò rỉ hoặc bị hư hỏng.
2. An toàn cá nhân: Trong quá trình sử dụng Cloramin B, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn cá nhân, bao gồm đeo bảo hộ mắt, khẩu trang, găng tay và áo măng.
3. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Cloramin B, hãy đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất. Tuân thủ các chỉ dẫn liên quan đến sự pha loãng, nồng độ và thời gian tiếp xúc.
4. Quy định an toàn: Tuân thủ các quy định an toàn và quy định của cơ quan chính phủ về việc sử dụng, xử lý, lưu trữ và vận chuyển Cloramin B. Hãy đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy tắc và quy định liên quan đến an toàn và bảo vệ môi trường.
5. Tránh tiếp xúc với các chất khác: Tránh tiếp xúc Cloramin B với các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất gây phản ứng hoặc có thể tạo thành hợp chất nguy hiểm.
6. Xử lý chất thải: Đối với việc xử lý chất thải Cloramin B đã sử dụng, hãy tuân thủ các quy định về xử lý chất thải hóa học và không xả thẳng vào môi trường mà không được xử lý trước.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ là hướng dẫn chung. Để sử dụng Cloramin B an toàn và hiệu quả, luôn tham khảo các hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tuân thủ các quy định và quy tắc áp dụng trong khu vực của bạn.