NỘI DUNG HOACHATMIENTAY.COM
- 1 Địa chỉ chuyên thương mại Σ cung cấp hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure Cà Mau Việt Nam | Đơn vị cung ứng \ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng và cách sử dụng của hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure
- 4 hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure có nhiều công dụng quan trọng trong nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure một cách an toàn
- 6 Các ứng dụng của Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Thiosulfate – NA2S2O3:
- 8 Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
- 10 🌟 Khám phá Hiệu suất và Đáng tin cậy với Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 từ Hóa Chất Đắc Trường Phát ! 🌟
- 11 Ứng dụng của Formalin – Formol ( HCHO ) 37% là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 12 Dưới đây là một số tính chất quan trọng của Formalin – Formol ( HCHO ) 37%
- 13 Formalin – Formol ( HCHO ) 37%, dung dịch chứa Formalin – Formol ( HCHO ) 37%, có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng phổ biến của hóa chất
- 14 Formalin – Formol ( HCHO ) 37% là một chất độc hại và cần tuân thủ các biện pháp an toàn để bảo quản và sử dụng nó. Dưới đây là những hướng dẫn cơ bản để bảo quản và sử dụng Formalin – Formol ( HCHO ) 37% một cách an toàn:
- 15 Chất lượng và đáng tin cậy – Giải pháp hoàn hảo cho Formalin – Formol ( HCHO ) 37%
- 16 Các ứng dụng và cách sử dụng của Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
- 17 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O:
- 18 Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có nhiều ứng dụng và được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau đây:
- 19 Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Địa chỉ chuyên thương mại Σ cung cấp hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure Cà Mau Việt Nam | Đơn vị cung ứng \ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : (NH2)2CO
Hàm lượng : Nitơ 46,3%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 50kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure
hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure là một loại phân bón hóa học được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp. Nó là một dạng phân bón nitơ, cung cấp nguồn cung cấp dinh dưỡng chính là nitơ cho cây trồng.
hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure được sản xuất từ quá trình hợp nhất giữa hai thành phần chính là amoniac (NH₃) và carbon dioxide (CO₂). Quá trình này thường xảy ra trong nhà máy phân bón. Khi amoniac và carbon dioxide phản ứng với nhau trong điều kiện nhiệt độ và áp suất phù hợp, hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure được tạo thành. hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure có công thức hóa học là (NH₂)₂CO.
hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure có một số ưu điểm như là dạng phân bón có chứa nhiều lượng nitơ cao (từ 46% đến 48%), dễ dàng vận chuyển và sử dụng, có khả năng phân giải và hấp thụ nhanh chóng bởi cây trồng. Nó thường được sử dụng để cung cấp nitơ cho cây trồng nhằm thúc đẩy sự phát triển của chúng và tăng năng suất mùa vụ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure
1. Tính chất vật lý
– hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure thường là một chất rắn tinh thể trắng hoặc màu sáng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 132-135°C.
– Nhiệt độ sôi khoảng 135-140°C (nếu đạt đủ áp suất).
– hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure khá hút ẩm, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
2. Tính chất hóa học
- hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure có khả năng phân giải trong nước, tạo thành ion amon và ion carbonate. Quá trình này được gọi là quá trình hydrolysis:
(NH₂)₂CO + 2H₂O → 2NH₄⁺ + CO₃²⁻
– Là một nguồn cung cấp nitơ dễ dàng cho cây trồng. Khi được hòa tan trong nước, các ion amon và carbonate có thể được cây hấp thụ và sử dụng để tạo các hợp chất hữu cơ và các phân tử quan trọng khác.
– hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure cũng có thể trải qua quá trình phân hủy do tác động của vi khuẩn nitrat trong đất, giải phóng nitơ thành dạng nitrat, một dạng dễ dàng hấp thụ và sử dụng bởi cây trồng.
Lưu ý rằng tính chất của hóa chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng và quá trình sản xuất. Những thông số cụ thể có thể được xác định bởi nhà sản xuất hoặc có thể tham khảo các tài liệu kỹ thuật.
hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure có nhiều công dụng quan trọng trong nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure
1. Phân bón cây trồng: là một loại phân bón nitơ quan trọng. Nitơ là một nguyên tố cần thiết cho sự phát triển của cây trồng, và hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure cung cấp nguồn cung cấp nitơ dễ dàng cho cây. Nó giúp thúc đẩy tăng trưởng lá, rễ và hoa, và cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
2. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng làm nguồn cung cấp nitơ trong quá trình sản xuất nhiều hóa chất khác như axit nitric, amoniac, melamin và nhiều hợp chất hữu cơ khác. Nó là một thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp và sản xuất các hợp chất hóa học.
3. Sử dụng trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng làm chất chống đông trong quá trình sản xuất và lưu trữ nhiên liệu như dầu diesel. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình công nghiệp khác như chế biến da, chất tẩy rửa và chất chống tia cực tím.
4. Dùng trong chăm sóc da: có khả năng giữ ẩm và làm mềm da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, kem chống nứt nẻ và kem làm mờ vết thâm.
5. Sử dụng trong lĩnh vực y tế: hóa chất được sử dụng trong một số thuốc và sản phẩm y tế. Ví dụ, nó có thể được sử dụng như một thành phần trong kem chống viêm và trong một số loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường.
6. Nông nghiệp: hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure là một loại phân bón nitơ quan trọng trong nông nghiệp. Nó được sử dụng để cung cấp nitơ cho cây trồng, giúp thúc đẩy tăng trưởng, phát triển lá và rễ, cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
7. Năng lượng: Trong ngành năng lượng, hóa chất này có thể được sử dụng như một chất chống đông trong quá trình sản xuất và lưu trữ nhiên liệu như dầu diesel.
8. Công nghiệp da: hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure có thể được sử dụng trong quá trình chế biến da và sản xuất sản phẩm da. Nó giúp làm mềm da và điều chỉnh độ ẩm, đồng thời có tác dụng tẩy tế bào chết và tăng cường sự hấp thụ của các chất chăm sóc da khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về ngành sử dụng của hóa chất, và nó có thể có ứng dụng khác tùy thuộc vào quy định và nhu cầu sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure một cách an toàn
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông thoáng.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn ngừa sự hấp thụ độ ẩm và tiếp xúc không mong muốn với các chất khác.
– Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt, lửa và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
– Đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính và áo bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure để đảm bảo an toàn.
– Tránh hít phải bụi hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure và không nuốt phải.
– Sử dụng trong khu vực có thông gió tốt hoặc trong không gian mở.
– Không trộn hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure với các chất gây cháy nổ hoặc các chất hóa học khác mà không có hướng dẫn cụ thể.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure theo quy định địa phương và hướng dẫn xử lý chất thải hóa học.
– Không xả chất thải hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không có sự xử lý phù hợp.
Địa chỉ chuyên thương mại × phân phối hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure Cà Mau Việt Nam ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi cung cấp ○ thương mại hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure Cà Mau Việt Nam tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một địa chỉ đáng tin cậy cho việc mua và phân phối sản phẩm hóa chất chất lượng cao, với cam kết đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn cung ổn định, chúng tôi cung cấp giá cả cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
Hóa chất Đắc Trường Phát | HOACHATMIENTAY.COM – Công ty phân phối và bán hóa chất giá sỉ
Chào mừng bạn đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, trang web HOACHATMIENTAY.COM – Đơn vị chuyên phân phối và bán hóa chất giá sỉ.
Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp và phân phối những sản phẩm hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure Cà Mau Việt Nam chất lượng cao đáp ứng các yêu cầu và nhu cầu của khách hàng.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là đối tác tin cậy của nhiều công ty, tổ chức và cá nhân trong việc cung cấp hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure Cà Mau Việt Nam chất lượng cao với giá sỉ hấp dẫn. Chúng tôi hiểu rằng khách hàng cần những giải pháp kinh tế và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh của mình, và đó là lý do tại sao chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giá hóa chất cạnh tranh nhất trên thị trường.
Tại HOACHATMIENTAY.COM, hóa chất Đắc Trường Phát có một đội ngũ chuyên gia có kiến thức sâu sắc về sản phẩm hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure Cà Mau Việt Nam và luôn cập nhật xu hướng mới nhất trong ngành. Điều này cho phép chúng tôi cung cấp cho bạn các sản phẩm hóa chất chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Bạn có thể yên tâm về nguồn gốc và chất lượng của các sản phẩm hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure Cà Mau Việt Nam mà chúng tôi cung cấp.
Đồng thời, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đảm bảo sự an toàn trong việc cung cấp và sử dụng các sản phẩm hóa chất. Chúng tôi tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn về hóa chất và luôn chú trọng đến việc đào tạo nhân viên về các biện pháp an toàn và quy trình xử lý hóa chất.
Ngoài ra, chúng tôi luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, tư vấn nhiệt tình và hỗ trợ tận tâm. Chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng có các yêu cầu đặc thù riêng, vì vậy chúng tôi sẽ lắng nghe và tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho bạn. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn trong việc cung cấp và mua sản phẩm hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure Cà Mau Việt Nam
Sứ mệnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ đơn thuần là cung cấp sản phẩm hóa chất, mà còn là tạo lập mối quan hệ đáng tin cậy và lâu dài với khách hàng. Chúng tôi luôn lắng nghe và đồng hành cùng khách hàng, tư vấn và hỗ trợ họ trong quá trình sử dụng sản phẩm. Chúng tôi đánh giá cao sự hài lòng của khách hàng và luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu của họ.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng đặt sự tập trung vào việc cung cấp những sản phẩm hóa chất có hiệu quả và tiện ích cho khách hàng. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cập nhật các sản phẩm mới nhất trên thị trường hóa chất thế giới để đáp ứng các yêu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp và lĩnh vực sản xuất. Chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tốt nhất và phù hợp nhất cho khách hàng, giúp tăng cường hiệu suất và năng suất sản xuất.
Số hotline 028.3504.5555 là đường dây nóng của công ty hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể gọi số này để được tư vấn về sản phẩm hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure Cà Mau Việt Nam trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm. Chúng tôi sẽ lắng nghe và đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn là kênh liên hệ khác mà quý khách hàng có thể sử dụng để liên hệ với công ty hóa chất Đắc Trường Phát. Qua email, quý khách hàng có thể gửi thông điệp và yêu cầu về sản phẩm hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure Cà Mau Việt Nam. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác.
Với số hotline và địa chỉ email này, chúng tôi mong muốn đem đến cho quý khách hàng một kênh liên hệ tiện lợi và nhanh chóng để giúp quý khách hàng nhận được sự hỗ trợ tốt nhất về sản phẩm từ chúng tôi.
Đặt hàng với chúng tôi là đơn giản và tiện lợi. Bạn có thể truy cập trang web HOACHATMIENTAY.COM để khám phá danh mục sản phẩm đa dạng của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát và liên hệ với đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hóa chất Đắc Trường Phát sẽ đảm bảo bạn nhận được những sản phẩm chất lượng và giá trị tốt nhất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 Hạt Lớn Trung Quốc China
Công Thức : Na2S2O3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng của Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là một hợp chất hóa học của natri, lưu huỳnh và oxy. Nó là một muối không màu và tan trong nước.
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Xử lý nước: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ chất khử clo và chất phụ gia khác.
Hóa học phân tích: Nó được sử dụng trong hóa học phân tích để giảm chất oxi hóa mạnh như clo, brom hoặc iod thành ion clo, brom hoặc iod.
Nhiếp ảnh: hóa chất này được sử dụng trong quá trình xử lý phim và giấy ảnh để loại bỏ hoàn toàn các tác nhân khử màu, như thuốc nhuộm bạc hoặc iod.
Y tế: Nó cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế, như trong điều trị các trường hợp nhiễm độc kim loại nặng như thủy ngân.
Vì tính chất khử của nó, Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 cũng được sử dụng như một chất khử trong một số phản ứng hóa học khác nhau.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Thiosulfate – NA2S2O3:
Tính chất vật lý:
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là một chất rắn ở dạng tinh thể không màu.
Nó có khối lượng phân tử 158.11 g/mol.
Điểm nóng chảy của hóa chất là khoảng 48-50°C.
Nó tan trong nước, tạo thành một dung dịch trong suốt.
Tính chất hóa học:
Hóa chất này là muối của axit thiosulfuric (H2S2O3). Nó có công thức hóa học Na2S2O3, cho thấy rằng nó chứa hai nguyên tử natri (Na), hai nguyên tử lưu huỳnh (S) và ba nguyên tử oxi (O).
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có tính khử, có khả năng chuyển hóa các chất oxi hóa mạnh như clo, brom hoặc iod thành các ion tương ứng (clo- (Cl-), brom- (Br-), iod- (I-)).
Nó cũng có khả năng tạo phức với một số kim loại, ví dụ như niken và bạc.
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có tính kiềm, có khả năng tác động kiềm vào các chất axit và tạo muối natri tương ứng.
Nó có tính ổn định và ít phản ứng với các chất khác.
Tổng quan Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là một chất rắn không màu, tan trong nước và có tính khử. Nó có ứng dụng trong xử lý nước, hóa học phân tích, nhiếp ảnh và y tế, cũng như trong các phản ứng hóa học khác.
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
Xử lý nước: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 được sử dụng trong ngành xử lý nước để loại bỏ chất khử clo và chất phụ gia khác. Nó có khả năng khử clo, giúp loại bỏ clo dư sau quá trình khử trùng.
Hóa học phân tích: được sử dụng trong hóa học phân tích để giảm chất oxi hóa mạnh như clo, brom hoặc iod thành ion clo, brom hoặc iod. Điều này thường được sử dụng trong các phương pháp phân tích hoá học, ví dụ như quá trình tiêu chuẩn hóa thể tích.
Nhiếp ảnh: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 được sử dụng trong nhiếp ảnh và xử lý phim. Nó được sử dụng để loại bỏ hoàn toàn các chất khử màu, như thuốc nhuộm bạc hoặc iod, sau khi phim đã được phơi sáng. Quá trình này được gọi là “fixing” và Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ thuốc nhuộm không cần thiết và ngăn chặn quá trình oxi hóa tiếp theo.
Y tế: hóa chất có ứng dụng y tế. Nó có thể được sử dụng trong điều trị một số trường hợp nhiễm độc kim loại nặng như thủy ngân. Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có khả năng kết hợp với các ion thủy ngân để tạo thành phức chất dễ bài tiết qua nước tiểu.
Công nghiệp: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 cũng có ứng dụng trong công nghiệp sản xuất giấy, mạ điện, sản xuất thuốc nhuộm và chất tẩy trắng. Nó cũng được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
Các ứng dụng khác: hóa chất này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, mạ điện, sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy trắng và chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
Trên đây là một số ngành chính sử dụng Sodium Thiosulfate – NA2S2O3, tuy nhiên, công dụng của nó còn rất đa dạng và có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nữa tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
Bảo quản:
Lưu trữ Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo hóa chất được đặt trong các bao bì kín và có nhãn đúng để tránh nhầm lẫn và tiếp xúc không cần thiết.
Tránh lưu trữ hóa chất gần các chất oxi hóa mạnh hoặc các chất có thể gây phản ứng nguy hiểm.
An toàn khi sử dụng:
Đọc và hiểu hoàn toàn thông tin về an toàn, hướng dẫn và tài liệu kỹ thuật liên quan đến Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 trước khi sử dụng.
Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, mắt kính, áo phòng thí nghiệm) khi tiếp xúc với hóa chất Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
Đảm bảo làm việc trong một không gian có thông gió tốt hoặc dưới máy hút khí hóa học để hạn chế tiếp xúc với hơi hoặc bụi Sodium Thiosulfate – NA2S2O3.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi Sodium Thiosulfate – NA2S2O3. Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Sodium Thiosulfate – NA2S2O3.
Luôn tuân thủ quy định và quy trình an toàn cụ thể của nhà sản xuất.
Vận chuyển:
Vận chuyển Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 trong các bao bì chắc chắn và đảm bảo nó không rò rỉ hoặc tiếp xúc với các chất gây nguy hiểm khác.
Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất, bao gồm đóng gói đúng, nhãn hiệu và sử dụng các phương tiện vận chuyển phù hợp.
🌟 Khám phá Hiệu suất và Đáng tin cậy với Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 từ Hóa Chất Đắc Trường Phát ! 🌟
Bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp đáng tin cậy và chất lượng cao cho hóa chất Sodium Thiosulfate – NA2S2O3? Hãy để chúng tôi giới thiệu về dịch vụ chất lượng hàng đầu của chúng tôi.
Tại Hóa Chất Đắc Trường Phát, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sự đáng tin cậy và hiệu suất cao với Sodium Thiosulfate – NA2S2O3. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi đã xây dựng kết nối với khách hàng trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp.
Vậy tại sao nên chọn Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 từ chúng tôi? Hãy xem những lợi ích mà chúng tôi mang lại:
💧 Chất lượng cao: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và hiệu suất đáng tin cậy cho các ứng dụng của bạn.
⏱️ Giao hàng đúng hẹn: Chúng tôi hiểu rằng thời gian là quan trọng đối với bạn. Vì vậy, chúng tôi cam kết giao hàng đúng hẹn để đảm bảo dòng cung ứng không bị gián đoạn và tiết kiệm thời gian của bạn.
📈 Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cung cấp Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 với giá cả cạnh tranh và hợp lý. Với chúng tôi, bạn sẽ tìm thấy sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và giá trị.
🌍 Dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi coi trọng mối quan hệ với khách hàng. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu nào. Chúng tôi cam kết đáp ứng nhanh chóng và mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho bạn.
Nơi thương mại [ phân phối ] Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATMIENTAY.COM | Nơi cung cấp ¬ kinh doanh hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure Cà Mau Việt Nam tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Formalin – Formol ( HCHO ) 37% Việt Nam
Công Thức : HCHO
Hàm lượng : 37%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 220/1phi
Ứng dụng của Formalin – Formol ( HCHO ) 37% là gì trong sản xuất và công nghiệp?
Formalin – Formol ( HCHO ) 37% là một loại hóa chất đặc biệt, được biết đến với tên gọi hóa học là HCHO. Formalin – Formol ( HCHO ) 37% là một chất khí không màu và có mùi hắc, nồng độ thường từ 37% đến 50%.
Formalin – Formol ( HCHO ) 37% có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
Bảo quản mẫu bệnh phẩm: Formalin – Formol ( HCHO ) 37% được sử dụng để bảo quản mẫu mô, mẫu bệnh phẩm và mẫu sinh học trong lĩnh vực y học và nghiên cứu khoa học.
Chất tẩy trùng: hóa chất này có khả năng diệt khuẩn và tẩy trùng, nên nó được sử dụng trong quá trình tẩy trùng dụng cụ y tế và các vật dụng y tế khác.
Xử lý gỗ: Formalin – Formol ( HCHO ) 37% được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để ngăn chặn sự mục nát và tấn công của côn trùng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Formalin – Formol ( HCHO ) 37% có thể gây kích ứng và độc hại đối với con người nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải trong môi trường không đủ thông gió. Vì vậy, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các quy định an toàn và sử dụng trong môi trường có đủ thông gió hoặc trong các hệ thống quạt hút đặc biệt.
Dưới đây là một số tính chất quan trọng của Formalin – Formol ( HCHO ) 37%
Tính chất vật lý:
Trạng thái: Formalin – Formol ( HCHO ) 37% tồn tại ở dạng chất khí trong điều kiện thông thường, nó được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch.
Mùi: có mùi khá đặc trưng và hắc.
Điểm sôi: Điểm sôi của Formalin – Formol ( HCHO ) 37% là khoảng 19 °C (66 °F), tùy thuộc vào áp suất khí quyển.
Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất khí của nó là 0,815 g/cm³ (ở 25 °C).
Tính chất hóa học:
Oxi hóa: Formalin – Formol ( HCHO ) 37% có tính oxi hóa mạnh và có thể oxi hóa các chất khác, trong đó thường là quá trình oxi hóa thành axit formic.
Tạo phức: có khả năng tạo phức với nhiều kim loại, ví dụ như tạo thành phức methylene blue với ion methylene blue.
Điều chế polymer: Formalin – Formol ( HCHO ) 37% có khả năng tạo thành polymer thông qua quá trình polymer hóa.
Formalin – Formol ( HCHO ) 37%, dung dịch chứa Formalin – Formol ( HCHO ) 37%, có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng phổ biến của hóa chất
Bảo quản mẫu bệnh phẩm: Formalin – Formol ( HCHO ) 37% được sử dụng rộng rãi trong y học và nghiên cứu khoa học để bảo quản mẫu mô, mẫu bệnh phẩm và mẫu sinh học. Formalin – Formol ( HCHO ) 37% ngăn chặn quá trình phân hủy và giữ cho mẫu được bảo quản trong tình trạng tương đối tự nhiên.
Xử lý gỗ: được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để ngăn chặn sự mục nát và tấn công của côn trùng. Nó có khả năng làm cứng gỗ và tạo thành liên kết chặt chẽ giữa các sợi gỗ, làm tăng độ cứng và độ bền của vật liệu gỗ.
Y tế và y học: Formalin – Formol ( HCHO ) 37% được sử dụng trong lĩnh vực y học để bảo quản mẫu mô, mẫu bệnh phẩm và mẫu sinh học. Nó giúp ngăn chặn sự phân hủy và bảo quản mẫu trong tình trạng tương đối tự nhiên. Ngoài ra, hóa chất này cũng được sử dụng trong quá trình tẩy trùng dụng cụ y tế và các vật dụng y tế khác.
Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như các loại kem chống nắng, dầu gội, chất làm mềm da và chất bảo quản.
Tẩy trùng và kháng khuẩn: Formalin – Formol ( HCHO ) 37% có tính kháng khuẩn và tẩy trùng, do đó nó được sử dụng trong quá trình tẩy trùng dụng cụ y tế và các vật dụng y tế khác.
Các ngành công nghiệp khác: Formalin – Formol ( HCHO ) 37% còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như sản xuất chất tẩy rửa, chất xử lý nước, chất tạo màu, chất bảo quản trong sản phẩm gia dụng và ngành công nghiệp hóa chất chung.
Formalin – Formol ( HCHO ) 37% là một chất độc hại và cần tuân thủ các biện pháp an toàn để bảo quản và sử dụng nó. Dưới đây là những hướng dẫn cơ bản để bảo quản và sử dụng Formalin – Formol ( HCHO ) 37% một cách an toàn:
Bảo quản:
Hóa chất nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và trong một nơi khô ráo, thoáng khí.
Nắp chai Formalin – Formol ( HCHO ) 37% nên được đậy kín để ngăn chặn sự bay hơi của hóa chất.
Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và nguồn nhiệt.
Hạn chế tiếp xúc với không khí để ngăn chặn sự oxi hóa của hóa chất.
Sử dụng:
Đảm bảo làm việc trong một không gian có đủ thông gió để ngăn chặn sự hít phải Formalin – Formol ( HCHO ) 37%. Sử dụng hệ thống quạt hút đặc biệt nếu cần.
Đeo bảo hộ cá nhân bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo khoác bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
Không sử dụng hóa chất này trong môi trường có nguy cơ cháy nổ, vì nó có khả năng cháy.
Đọc và tuân thủ tất cả các quy định an toàn và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan chính quyền liên quan.
Xử lý và tiêu hủy:
Formalin – Formol ( HCHO ) 37% cần được xử lý và tiêu hủy một cách an toàn và tuân thủ quy định pháp luật và quy định địa phương. Không xả hóa chất vào cống, ao hồ hoặc môi trường tự nhiên.
Tìm hiểu về quy trình và biện pháp xử lý hóa chất dư thừa hoặc hủy bỏ từ các cơ quan chính quyền địa phương hoặc chuyên gia chuyên về xử lý hóa chất.
Chất lượng và đáng tin cậy – Giải pháp hoàn hảo cho Formalin – Formol ( HCHO ) 37%
Chào mừng đến với Hóa Chất Đắc Trường Phát, nơi chúng tôi tự hào giới thiệu đến bạn sự chuyên nghiệp và độ tin cậy trong việc cung cấp Formalin – Formol ( HCHO ) 37%. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất và cam kết đảm bảo chất lượng, chúng tôi là đối tác tin cậy của bạn trong việc đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của bạn.
Tại công ty chúng tôi, chúng tôi không chỉ cung cấp Formalin – Formol ( HCHO ) 37%, mà còn mang đến sự đảm bảo về chất lượng và tính an toàn. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn sản phẩm Formalin – Formol ( HCHO ) 37% chất lượng cao, tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn chất lượng và quy định an toàn. Sự đáng tin cậy của chúng tôi không chỉ nằm trong chất lượng sản phẩm, mà còn trong dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm và chuyên nghiệp.
Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi đã được đào tạo chuyên sâu và có kiến thức sâu rộng về Formalin – Formol ( HCHO ) 37%, đảm bảo rằng chúng tôi có thể cung cấp cho bạn sự tư vấn chính xác và hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi luôn lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu của bạn để đáp ứng mọi yêu cầu đặc biệt và mang đến giải pháp tối ưu cho bạn.
Chất lượng, đáng tin cậy và sự chuyên nghiệp là các giá trị mà chúng tôi cam kết đem đến cho bạn. Chúng tôi không ngừng nỗ lực để nâng cao hiệu suất và chất lượng của sản phẩm Formalin – Formol ( HCHO ) 37%, từ quá trình sản xuất cho đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng và tin cậy.
Hãy để chúng tôi trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn trong việc cung cấp Formalin – Formol ( HCHO ) 37%. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và nhận các giải pháp tốt nhất cho nhu cầu của bạn. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và sự thành công cho bạn!
Địa chỉ phân phối * bán Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATMIENTAY.COM | Cty bán ≈ cung cấp hóa chất Đạm Urê Dạng Hạt þ Ure Cà Mau Việt Nam tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Phèn Sắt – FeSO4.7H2O Ấn Độ India
Công Thức : FESO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
Phèn Sắt – FeSO4.7H2O là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó cũng được biết đến dưới tên khác là sắt(II) sulfate hoặc sulfate sắt(II).
Hóa chất này là muối của sắt(II) và axit sulfuric. Nó có dạng tinh thể màu trắng hoặc xanh lá cây nhạt, tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa. Công thức hóa học của nó là FeSO4 và có thể có một hoặc nhiều phân tử nước liên kết với nó, ví dụ như FeSO4•7H2O.
Phèn Sắt – FeSO4.7H2O thường được sử dụng trong các ứng dụng sau đây:
1. Bổ sung sắt: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O thường được sử dụng như một loại bổ sung sắt trong các sản phẩm dùng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Nó có thể được sử dụng trong viên nén, siro hoặc dạng bột.
2. Xử lý nước: được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như mangan, hiđro sulfide và chất hữu cơ.
3. Chất oxi hóa: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cũng được sử dụng như một chất oxi hóa trong quá trình sản xuất mực in, xử lý da, và trong việc tạo màu cho bê tông.
4. Chất tạo màu: hóa chất có thể được sử dụng làm chất tạo màu xanh lá cây trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Ngoài ra, Phèn Sắt – FeSO4.7H2O còn có nhiều ứng dụng khác như trong việc điều chế chất tẩy trắng, làm phân bón, và trong ngành chế biến gỗ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O:
1. Tính chất vật lý Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
– Tinh thể: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có dạng tinh thể màu trắng hoặc xanh lá cây nhạt, tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa. Phiên bản hydrat hóa phổ biến nhất là Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, còn được gọi là mồi sắt(II) heptahydrate.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của FeSO4 là khoảng 151,91 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có điểm nóng chảy khoảng 64 °C.
– Độ hòa tan: có độ hòa tan cao trong nước. Độ hòa tan tăng lên theo sự tăng nhiệt độ của nước. Nó cũng có thể hòa tan trong các dung môi khác như ethanol.
2. Tính chất hóa học Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
– Oxi hóa và khử: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có khả năng hoạt động như một chất khử. Trong môi trường oxi hóa, sắt(II) trong Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể bị oxy hóa thành sắt(III).
– Tác dụng với axit sulfuric: hóa chất này được tạo ra bằng cách kết hợp sắt với axit sulfuric. Nó có thể tạo ra muối sulfat khác như ferrous ammonium sulfate khi phản ứng với ammonium sulfate.
– Tác dụng với bazơ: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể phản ứng với các chất bazơ, như hydroxide natri, để tạo ra các sản phẩm khác như sắt(II) hydroxide.
– Tác dụng với acid: có thể tạo ra muối khác như ferrous chloride khi tác dụng với axit clohidric.
Ngoài ra, Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cũng có tính chất oxi hóa và tạo màu khi tác động với các chất hữu cơ và không hữu cơ.
Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có nhiều ứng dụng và được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau đây:
1. Chăm sóc sức khỏe: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O được sử dụng như một loại bổ sung sắt để điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Nó có thể được sử dụng trong viên nén, siro hoặc dạng bột.
2. Xử lý nước: được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như mangan, hiđro sulfide và chất hữu cơ. Nó có khả năng tạo kết tủa với các chất này và giúp loại bỏ chúng khỏi nước.
3. Ngành nông nghiệp: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một loại phân bón sắt. Nó cung cấp sắt cần thiết cho cây trồng để cải thiện sự phát triển và màu sắc của lá.
4. Sản xuất mực in: hóa chất này có thể được sử dụng như một chất oxi hóa trong quá trình sản xuất mực in. Nó có thể tạo ra mực in đen nổi bật và chất lượng.
5. Ngành công nghiệp thực phẩm: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể được sử dụng làm chất tạo màu xanh lá cây trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nó được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm như mứt, đồ hộp, nước giải khát và nhiều loại thực phẩm khác.
6. Xử lý da: hóa chất cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và kem trị mụn, do tính chất oxi hóa và kháng vi khuẩn của nó.
7. Các ứng dụng khác: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O còn có nhiều ứng dụng khác như trong việc điều chế chất tẩy trắng, trong ngành chế biến gỗ, và cũng được sử dụng trong việc chống gỉ sắt và thép.
Lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Sắt – FeSO4.7H2O trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất.
Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Bảo quản trong môi trường khô ráo: hóa chất cần được bảo quản ở một nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, nước hoặc không khí ẩm.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O nên được bảo quản ở nơi tối và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp để tránh tác động oxy hóa và giảm độ ổn định.
– Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa: hóa chất này nên được lưu trữ riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh như axit nitric hoặc axit clo.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất: Trước khi sử dụng Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, hãy đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn được đề ra.
– Sử dụng trong không gian thoáng khí: Khi sử dụng hóa chất này, hãy đảm bảo làm việc trong một không gian thoáng khí để tránh hít phải hơi hoặc bụi của hóa chất.
– Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay, áo chống hóa chất và khẩu trang để bảo vệ da và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt: Tránh tiếp xúc hóa chất trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
3. Xử lý chất thải:
– Vận chuyển và xử lý chất thải theo quy định: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được vận chuyển và xử lý chất thải theo quy định của cơ quan quản lý môi trường và hóa chất.