Địa chỉ chuyên phân phối ¶ cung cấp hóa chất HEC › Bermocoll 2200 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Nhà cung cấp ← bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Dịch vụ Nhập Khẩu và Phân Phối hóa chất HEC › Bermocoll 2200 – Đối tác tin cậy cho công việc của bạn!
Công ty chúng tôi tự hào là một đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối hóa chất HEC › Bermocoll 2200 chất lượng hàng đầu. Sản phẩm này còn được gọi là hóa chất HEC › Bermocoll 2200 hoặc Cenllulose Ether, và chúng tôi muốn cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về sản phẩm này.
**Thông số kỹ thuật của hóa chất HEC › Bermocoll 2200:**
1. **Tên sản phẩm/Tên gọi khác**
– Tên chính: hóa chất HEC › Bermocoll 2200
– Tên khác: HEC, HPMC
2. **Thông tin sản phẩm**
– Hàm lượng: (PMC) 50Us
– Công thức: (HPMC, HEMC, MC)
– Đóng gói: 20kg/bao
– Xuất xứ: Hàn Quốc
**Ứng dụng của hóa chất HEC › Bermocoll 2200:**
hóa chất HEC › Bermocoll 2200 được xem là sản phẩm thân thiện với môi trường, không hòa tan trong nước và an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm có dạng bột màu trắng và không có mùi kháng khuẩn. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, bạn cần bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
**Ứng dụng trong ngành sản phẩm hóa chất:**
– Dầu gội đầu
– Kem đánh răng
– Xà phòng chất lỏng
– Nước rửa chén để tạo đặc tính dày đặc.
hóa chất HEC › Bermocoll 2200 – Cenllulose Ether cũng là một chất nhũ hoá quan trọng, ngăn ngừa sự phân tách của hai chất lỏng hỗn hợp. Nó được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt sơn để tránh sơn lót sơn.
**Ứng dụng trong ngành hóa mỹ phẩm:**
– Trong sản xuất hóa mỹ phẩm và nước rửa chén, sản phẩm này rất có giá trị và luôn được ưu tiên chọn lựa. Đặc tính tạo đặc và tạo gel hiệu quả là điểm mạnh của sản phẩm này, và cho đến nay, chưa có một hóa chất nào khác có thể thay thế hoàn toàn chức năng của nó.
**Ứng dụng khác của hóa chất HEC › Bermocoll 2200:**
– Sản phẩm có khả năng làm ra nước mắt nhân tạo.
– Tính chất bôi trơn của hóa chất này có ích trong việc điều trị mắt khô, một tình trạng thường gặp ở người cao tuổi.
– hóa chất HEC › Bermocoll 2200 cũng là một chất phụ gia hiệu quả trong các vật liệu xây dựng, cải thiện tính chất của vữa như khả năng thi công, thời gian mở và điều chỉnh, giữ nước, độ nhớt, và độ bám dính vào bề mặt.
– Nó có thể được sử dụng như một chất kết dính nhẹ có thể rửa sạch bằng nước, phù hợp cho việc cố định các tác phẩm nghệ thuật tinh tế.
– Nó còn là thành phần chính trong nhiều loại bột nhão, pastel bút chì màu và các loại thuốc.
Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng hóa chất HEC › Bermocoll 2200 trong sản phẩm của mình hoặc cần thêm thông tin chi tiết, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn sản phẩm chất lượng và dịch vụ uy tín để đảm bảo thành công trong công việc của bạn.
Hình ảnh hóa chất HEC › Bermocoll 2200 tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Đơn vị chuyên phân phối ═ bán hóa chất HEC › Bermocoll 2200 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên thương mại π phân phối hóa chất HEC › Bermocoll 2200 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một địa chỉ đáng tin cậy cho việc mua và phân phối sản phẩm hóa chất chất lượng cao, với cam kết đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn cung ổn định, chúng tôi cung cấp giá cả cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
Hóa chất Đắc Trường Phát | HOACHATMIENTAY.COM – Công ty phân phối và bán hóa chất giá sỉ
Chào mừng bạn đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, trang web HOACHATMIENTAY.COM – Đơn vị chuyên phân phối và bán hóa chất giá sỉ.
Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp và phân phối những sản phẩm hóa chất HEC › Bermocoll 2200 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea chất lượng cao đáp ứng các yêu cầu và nhu cầu của khách hàng.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là đối tác tin cậy của nhiều công ty, tổ chức và cá nhân trong việc cung cấp hóa chất HEC › Bermocoll 2200 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea chất lượng cao với giá sỉ hấp dẫn. Chúng tôi hiểu rằng khách hàng cần những giải pháp kinh tế và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh của mình, và đó là lý do tại sao chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giá hóa chất cạnh tranh nhất trên thị trường.
Tại HOACHATMIENTAY.COM, hóa chất Đắc Trường Phát có một đội ngũ chuyên gia có kiến thức sâu sắc về sản phẩm hóa chất HEC › Bermocoll 2200 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea và luôn cập nhật xu hướng mới nhất trong ngành. Điều này cho phép chúng tôi cung cấp cho bạn các sản phẩm hóa chất chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Bạn có thể yên tâm về nguồn gốc và chất lượng của các sản phẩm hóa chất HEC › Bermocoll 2200 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea mà chúng tôi cung cấp.
Đồng thời, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đảm bảo sự an toàn trong việc cung cấp và sử dụng các sản phẩm hóa chất. Chúng tôi tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn về hóa chất và luôn chú trọng đến việc đào tạo nhân viên về các biện pháp an toàn và quy trình xử lý hóa chất.
Ngoài ra, chúng tôi luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, tư vấn nhiệt tình và hỗ trợ tận tâm. Chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng có các yêu cầu đặc thù riêng, vì vậy chúng tôi sẽ lắng nghe và tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho bạn. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn trong việc cung cấp và mua sản phẩm hóa chất HEC › Bermocoll 2200 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea
Sứ mệnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ đơn thuần là cung cấp sản phẩm hóa chất, mà còn là tạo lập mối quan hệ đáng tin cậy và lâu dài với khách hàng. Chúng tôi luôn lắng nghe và đồng hành cùng khách hàng, tư vấn và hỗ trợ họ trong quá trình sử dụng sản phẩm. Chúng tôi đánh giá cao sự hài lòng của khách hàng và luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu của họ.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng đặt sự tập trung vào việc cung cấp những sản phẩm hóa chất có hiệu quả và tiện ích cho khách hàng. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cập nhật các sản phẩm mới nhất trên thị trường hóa chất thế giới để đáp ứng các yêu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp và lĩnh vực sản xuất. Chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tốt nhất và phù hợp nhất cho khách hàng, giúp tăng cường hiệu suất và năng suất sản xuất.
Số hotline 028.3504.5555 là đường dây nóng của công ty hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể gọi số này để được tư vấn về sản phẩm hóa chất HEC › Bermocoll 2200 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm. Chúng tôi sẽ lắng nghe và đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn là kênh liên hệ khác mà quý khách hàng có thể sử dụng để liên hệ với công ty hóa chất Đắc Trường Phát. Qua email, quý khách hàng có thể gửi thông điệp và yêu cầu về sản phẩm hóa chất HEC › Bermocoll 2200 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác.
Với số hotline và địa chỉ email này, chúng tôi mong muốn đem đến cho quý khách hàng một kênh liên hệ tiện lợi và nhanh chóng để giúp quý khách hàng nhận được sự hỗ trợ tốt nhất về sản phẩm từ chúng tôi.
Đặt hàng với chúng tôi là đơn giản và tiện lợi. Bạn có thể truy cập trang web HOACHATMIENTAY.COM để khám phá danh mục sản phẩm đa dạng của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát và liên hệ với đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hóa chất Đắc Trường Phát sẽ đảm bảo bạn nhận được những sản phẩm chất lượng và giá trị tốt nhất.
Xem thêm sản phẩm Oxit Titan KA100 – Tio2 Trung Quốc China
Công Thức : TiO2
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Công dụng của Oxit Titan KA100 – Tio2 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Oxit Titan KA100 – Tio2 ( công thức hóa học: TiO2 ), đây là một dạng của titan có thể tồn tại ở dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.
Oxit Titan KA100 – Tio2 là một chất không tan trong nước và có tính chất bền, không phản ứng mạnh với các chất khác. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất quang học, điện hóa và khả năng xúc tác của nó.
Một ứng dụng quan trọng của hóa chất này là trong lĩnh vực xúc tác. Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất xi mạ, sản xuất nhựa, sản xuất bột giấy, sản xuất chất chống nấm và trong nhiều quá trình xúc tác khác.
Ngoài ra, Oxit Titan KA100 – Tio2 cũng được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ môi trường, như là một chất xúc tác trong quá trình xử lý nước và không khí. Nó cũng được sử dụng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, sơn và sợi.
Hóa chất này là một hợp chất hóa học quan trọng có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như xúc tác, môi trường và sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Oxit Titan KA100 – Tio2
Tính chất vật lý Oxit Titan KA100 – Tio2
1. Trạng thái: Oxit Titan KA100 – Tio2 tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là khoảng 1.843°C (3.349°F).
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 4,26 g/cm³.
4. Độ tan: Oxit Titan KA100 – Tio2 ít tan trong nước và các dung môi hữu cơ thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tan trong axit mạnh hoặc dung môi chất lỏng như HCl hoặc H2SO4 nóng.
Tính chất hóa học Oxit Titan KA100 – Tio2
1. Khả năng xúc tác: Oxit Titan KA100 – Tio2 là một chất xúc tác mạnh và được sử dụng rộng rãi trong các quá trình xúc tác hóa học.
2. Bền với ánh sáng: có khả năng hấp thụ ánh sáng tử ngoại và gần tử ngoại. Điều này khiến nó trở thành một vật liệu được sử dụng trong các ứng dụng quang học và năng lượng mặt trời.
3. Tính chất điện hóa: Oxit Titan KA100 – Tio2 có tính chất điện cực, có thể tạo ra một cặp điện cực khi được sử dụng trong các ứng dụng điện hóa.
4. Bền với nhiệt: hóa chất có khả năng chịu nhiệt tốt và không dễ bị phân hủy dưới nhiệt độ cao.
Ngoài ra, Oxit Titan KA100 – Tio2 cũng có tính chất không phản ứng mạnh với các chất hóa học khác, điều này làm cho nó trở thành một vật liệu ổn định và không độc trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất quang học, điện hóa và khả năng xúc tác của hóa chất
1. Ngành xây dựng: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng như một chất bảo vệ chống thời tiết và chống tia cực tím. Nó có khả năng phản chiếu ánh sáng mạnh, giúp làm giảm nhiệt độ và bảo vệ các vật liệu khác khỏi tác động của ánh sáng mặt trời.
2. Sản xuất sơn và mực in: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng làm chất bột trắng trong sản xuất sơn và mực in. Nó cung cấp độ phủ tốt, khả năng phản chiếu ánh sáng cao và độ bền cao, giúp tăng cường độ phủ và độ bền của sản phẩm sơn và mực in.
3. Công nghệ môi trường: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong công nghệ môi trường, đặc biệt là trong quá trình xử lý nước và không khí. Nó có khả năng xúc tác trong quá trình tiêu huỷ chất ô nhiễm hữu cơ, khử mùi, và loại bỏ vi khuẩn và vi sinh vật gây hại.
4. Ngành sản xuất nhựa: hóa chất được sử dụng như một chất tạo màu trong sản xuất nhựa để cung cấp độ trắng sáng, độ che phủ tốt và khả năng chống lão hóa.
5. Ngành sản xuất giấy: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong ngành sản xuất giấy để cải thiện độ trắng và độ mịn của giấy.
6. Sản xuất mỹ phẩm: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong mỹ phẩm như kem chống nắng, kem nền, phấn mắt và son môi để cung cấp độ che phủ tốt và khả năng chống tia cực tím.
7. Công nghệ xử lý hình ảnh: Oxit Titan KA100 – Tio2
sử dụng trong công nghệ xử lý hình ảnh, chẳng hạn như trong các bộ lọc màu và cảm biến hình ảnh.
8. Công nghệ môi trường: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong công nghệ xử lý nước và không khí để loại bỏ chất ô nhiễm hữu cơ, vi khuẩn và vi sinh vật gây hại.
9. Ngành công nghiệp thực phẩm: Oxit Titan KA100 – Tio2 có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất tạo màu an toàn.
10. Công nghệ năng lượng mặt trời: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng mặt trời, bao gồm pin mặt trời, để tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng và tạo ra dòng điện.
Đây chỉ là một số ngành chính, Oxit Titan KA100 – Tio2 còn có nhiều ứng dụng khác trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất đa dạng và đa năng của nó.
Để bảo quản và sử dụng Oxit Titan KA100 – Tio2 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
1. Lưu trữ: Oxit Titan KA100 – Tio2 nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em. Đảm bảo nơi lưu trữ được đậy kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm, gây tác động đến chất lượng của oxit titan.
2. Đậy nắp chặt: Sau khi sử dụng, hãy đảm bảo đậy nắp chặt trên bao bì để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm. Điều này giúp hạn chế quá trình oxy hóa và đảm bảo độ tinh khiết của hóa chất.
3. Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao: Oxit Titan KA100 – Tio2 nên được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì điều này có thể gây ra biến đổi cấu trúc và tính chất của nó.
4. Sử dụng trong khu vực thông gió tốt: Khi sử dụng hóa chất này, đảm bảo làm việc trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ như khẩu trang và găng tay để bảo vệ da và hệ hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
5. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp: Oxit Titan KA100 – Tio2 có thể phản ứng với ánh sáng mặt trời và gây ra các quá trình hóa học không mong muốn. Hãy tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và lưu trữ ở nơi có ánh sáng yếu hoặc không ánh sáng.
6. Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn từ nhà sản xuất. Đảm bảo tuân thủ các biện pháp an toàn và quy định liên quan.
Nơi phân phối & nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATMIENTAY.COM | Địa chỉ thương mại π cung cấp hóa chất HEC › Bermocoll 2200 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm L-Lysine Monohydrochloride Feed Grade Ajinomoto Nhật Bản Japan
Công Thức : C6H14N2O2
Hàm lượng : 99.8%
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao L-Lysine Monohydrochloride được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
L-Lysine Monohydrochloride là một loại axit amin cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của cơ thể. Nó không thể được tổng hợp bởi cơ thể mà cần phải được cung cấp thông qua thực phẩm hoặc bổ sung.
L-Lysine Monohydrochloride là một dạng muối được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm như một thành phần bổ sung dinh dưỡng hoặc chất điều chỉnh pH. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thức ăn chăn nuôi để cung cấp L-Lysine Monohydrochloride cho động vật.
L-Lysine Monohydrochloride là một hợp chất vô cơ có các tính chất vật lý hóa học sau:
Trạng thái: L-Lysine Monohydrochloride là một chất rắn, thường có dạng tinh thể hoặc bột.
Màu sắc: Thường là một bột trắng hoặc một tinh thể trắng.
Hòa tan: L-Lysine Monohydrochloride có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành một dung dịch trong nước trong phạm vi pH 5-6.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 263-265°C.
pH: L-Lysine Monohydrochloride có tính chất acid, tức là dung dịch của nó có pH thấp hơn 7. Thông thường, pH của dung dịch hóa chất này nằm trong khoảng 5-6.
Tính ổn định: hóa chất khá ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng nó có thể bị phân hủy hoặc mất tính chất khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao hoặc điều kiện lưu trữ không tốt.
L-Lysine Monohydrochloride là một chất quan trọng trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và chăn nuôi, được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng và điều chỉnh pH trong các ứng dụng tương ứng.
L-Lysine Monohydrochloride có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và chăn nuôi. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của L-Lysine Monohydrochloride:
Bổ sung dinh dưỡng: L-Lysine Monohydrochloride được sử dụng như một thành phần bổ sung dinh dưỡng trong thực phẩm và chế phẩm chức năng. Nó có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển và sức khỏe của cơ thể.
Tăng cường miễn dịch: hóa chất có khả năng cung cấp một axit amin cần thiết cho việc sản xuất các kháng thể và tế bào miễn dịch. Do đó, nó có thể được sử dụng để tăng cường hệ thống miễn dịch và giúp cơ thể chống lại các bệnh tật.
Chữa trị lở loét miệng: L-Lysine Monohydrochloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc miệng để điều trị và ngăn ngừa lở loét miệng. Nó có khả năng giảm triệu chứng và thời gian lành của lở loét miệng.
Sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-Lysine Monohydrochloride là một nguồn cung cấp L-Lysine Monohydrochloride cho động vật nuôi. Nó được sử dụng trong công thức thức ăn chăn nuôi để đảm bảo sự phát triển và tăng trưởng của động vật.
Ngành dược phẩm: hóa chất này có ứng dụng trong sản xuất dược phẩm. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống vi rút herpes và điều trị các bệnh lậu. Ngoài ra, L-Lysine Monohydrochloride cũng có thể được sử dụng trong các công thức dùng cho việc điều trị các vấn đề sức khỏe khác.
Ngành thực phẩm: L-Lysine Monohydrochloride là một chất bổ sung dinh dưỡng phổ biến trong ngành thực phẩm. Nó thường được sử dụng để bổ sung hóa chất này vào các sản phẩm thực phẩm như thực phẩm chức năng, các loại đồ uống, bánh kẹo, sản phẩm đông lạnh và thức ăn chăn nuôi.
Ngành sản xuất thức ăn: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành sản xuất thức ăn, đặc biệt là để bổ sung L-Lysine Monohydrochloride vào các công thức thức ăn gia súc và gia cầm. Điều này giúp cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho động vật và thúc đẩy tăng trưởng và phát triển của chúng.
Trên đây là một số ngành chính mà L-Lysine Monohydrochloride được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, có thể có thêm ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể trong từng lĩnh vực.
L-Lysine Monohydrochloride là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm và ứng dụng trên, và việc sử dụng chính xác và tuân thủ liều lượng được chỉ định là rất quan trọng. Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng hóa chất, hãy tìm hiểu kỹ và tham khảo ý kiến từ chuyên gia hóa chất hoặc nhà sản xuất để biết thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng L-Lysine Monohydrochloride một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
Bảo quản: L-Lysine Monohydrochloride nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong một nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
Đóng gói: Hãy giữ L-Lysine Monohydrochloride trong bao bì gốc hoặc các loại bao bì phù hợp, có thể ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
An toàn khi sử dụng: Khi làm việc với hóa chất này, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn cá nhân, bao gồm đeo găng tay bảo hộ và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt xảy ra, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế khi cần thiết.
Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc các nguồn đáng tin cậy. Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng chính xác để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Xử lý chất thải: Khi tiếp xúc với L-Lysine Monohydrochloride, hãy xử lý chất thải một cách đúng quy trình và tuân thủ quy định về loại bỏ hóa chất của khu vực bạn đang làm việc.
Hãy nhớ rằng thông tin cụ thể về bảo quản và sử dụng L-Lysine Monohydrochloride có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất hoặc ứng dụng cụ thể. Vì vậy, luôn tham khảo hướng dẫn từ nguồn tin chính thức hoặc tư vấn từ chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi làm việc với hóa chất này.
L-Lysine Monohydrochloride – Giải pháp tuyệt vời cho dinh dưỡng và sức khỏe
Chào mừng đến với Hóa Chất Đắc Trường Phát – Đơn vị hàng đầu cung cấp L-Lysine Monohydrochloride chất lượng cao cho ngành thực phẩm và chăn nuôi. Chúng tôi tự hào mang đến cho bạn một sản phẩm vượt trội, được chế tạo với tiêu chuẩn cao nhất và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Tại sao chọn chúng tôi?
Chất lượng hàng đầu: Chúng tôi cam kết cung cấp L-Lysine Monohydrochloride với chất lượng đáng tin cậy và ổn định. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất từ nguồn nguyên liệu tinh khiết và qua quy trình sản xuất chất lượng cao để đảm bảo đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.
Chuyên gia đội ngũ: Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và kiến thức sâu sắc trong lĩnh vực hóa chất, chúng tôi cam kết cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng của mình. Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành và giúp đỡ bạn để đạt được thành công.
Đa dạng ứng dụng: L-Lysine Monohydrochloride của chúng tôi được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm và chăn nuôi. Với nhiều ứng dụng khác nhau như bổ sung dinh dưỡng, tăng cường miễn dịch, chữa trị lở loét miệng và cung cấp L-Lysine Monohydrochloride cho động vật, sản phẩm của chúng tôi đáp ứng đầy đủ yêu cầu của ngành công nghiệp.
Cam kết chất lượng: Chúng tôi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và quy trình kiểm soát chất lượng để đảm bảo rằng L-Lysine Monohydrochloride của chúng tôi luôn đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Nơi chuyên phân phối ○ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATMIENTAY.COM | Địa chỉ cung cấp ♯ kinh doanh hóa chất HEC › Bermocoll 2200 HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Mật Rỉ Đường Việt Nam
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 30Kg/1can | 280Kg/1phi | 30 Tấn/Bồn
Công dụng của Mật Rỉ Đường trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Mật Rỉ Đường không phải là một hóa chất, mà là một loại đường tự nhiên được sản xuất từ mật đường. Mật Rỉ Đường có một màu nâu đậm và có hương vị đặc trưng. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất mật đường từ các loại cây mía hoặc củ cải đường. Sau khi cây mía hoặc củ cải đường được nghiền và ép lấy nước ép, nước này sau đó được chưng cất để loại bỏ nước và tạo ra Mật Rỉ Đường.
Mật Rỉ Đường chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn so với đường trắng thông thường, bao gồm chất chống oxy hóa, khoáng chất và các vitamin như kali, canxi và vitamin B. Nó thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh để tăng thêm hương vị và màu sắc tự nhiên.
Là một loại đường tự nhiên, Mật Rỉ Đường có một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng như sau:
Tính chất vật lý:
1. Trạng thái: Mật Rỉ Đường thường có dạng hạt nhỏ hoặc dạng hỗn hợp đáy dày và nhớt.
2. Màu sắc: Nó có màu nâu đậm đặc trưng, do chứa các hợp chất hữu cơ, như melanoidin, có xuất phát từ quá trình nâu màu Maillard trong quá trình sản xuất.
3. Độ tan: có độ tan trong nước tương đối cao, nhưng thường tan chậm hơn so với đường trắng thông thường. Nó có thể tạo thành dung dịch nhớt và đặc khi tan trong nước.
4. Nhiệt độ nóng chảy: có điểm nóng chảy thấp hơn so với đường trắng, thường nằm trong khoảng 30-40 độ C.
Tính chất hóa học:
1. Công thức hóa học: Mật Rỉ Đường có công thức hóa học phức tạp, chứa các hợp chất carbon, hydrogen và oxygen, biểu diễn bởi công thức chung (C6H12O6) nhưng hàm lượng các hợp chất cụ thể có thể khác nhau.
2. Nấu chảy và caramelize: có khả năng nấu chảy và caramelize ở nhiệt độ cao. Quá trình này tạo ra hương vị và màu sắc đặc trưng của Mật Rỉ Đường.
3. Khả năng tạo màu: Mật Rỉ Đường có khả năng tạo màu trong các phản ứng Maillard, đó là quá trình tạo ra hương vị và màu sắc phức tạp khi đường phản ứng với các amino acid hoặc protein có mặt trong thực phẩm.
4. Khả năng hấp thụ nước: có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó có khả năng tạo độ ẩm và duy trì độ ẩm trong các sản phẩm thực phẩm. Lưu ý rằng Mật Rỉ Đường là một sản phẩm tự nhiên và không chứa các chất phụ gia hoặc hóa chất được thêm vào trong quá trình sản xuất.
Là một loại đường tự nhiên, Mật Rỉ Đường thường được sử dụng trong ẩm thực và làm bánh như một nguyên liệu tự nhiên để tăng thêm hương vị và màu sắc. Dưới đây là một số công dụng thông thường của Mật Rỉ Đường:
1. Trong ẩm thực: Mật Rỉ Đường thường được sử dụng làm một nguyên liệu tự nhiên trong nấu ăn và làm bánh. Nó có hương vị đặc trưng và có thể thêm vào các món tráng miệng, nước sốt, nước uống, kem, bánh ngọt, bánh mì và một loạt các món ăn khác để tăng cường hương vị và độ ngọt tự nhiên.
2. Trong sản xuất rượu: chất này cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất rượu. Nó có thể được sử dụng để tạo độ ngọt và cung cấp nguồn dinh dưỡng cho quá trình lên men trong việc sản xuất rượu.
3. Trong chăm sóc da tự nhiên: Mật Rỉ Đường cũng có các ứng dụng trong chăm sóc da tự nhiên. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, và có thể được sử dụng để tạo một loại mặt nạ tự nhiên hoặc chất tẩy da chết tự nhiên.
3. Ngành thực phẩm và đồ uống: chất này được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống. Nó được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất bánh ngọt, bánh mì, kem, sữa chua, nước ngọt, nước mắm, nước sốt và nhiều sản phẩm khác. Mật Rỉ Đường có thể cung cấp độ ngọt tự nhiên và tạo ra hương vị đặc trưng cho các sản phẩm thực phẩm.
4. Ngành chăm sóc da và mỹ phẩm: Một số công ty mỹ phẩm sử dụng Mật Rỉ Đường như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Chất này có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, và có thể được sử dụng trong mặt nạ, kem dưỡng da, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác.
Mật Rỉ Đường là một loại đường tự nhiên có hàm lượng chất dinh dưỡng cao hơn so với đường trắng thông thường. Tuy nhiên, do nó vẫn là một nguồn đường, nên nên được sử dụng với sự cân nhắc và kiểm soát trong khẩu phần ăn hàng ngày.
Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Mật Rỉ Đường:
1. Bảo quản:
– Mật Rỉ Đường nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Ánh sáng và nhiệt độ cao có thể làm thay đổi màu sắc và chất lượng của Mật Rỉ Đường.
– Nên đậy kín lọ hoặc hủy bỏ kín khi không sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự hấp thụ nước từ môi trường.
2. Sử dụng:
– Mật Rỉ Đường có thể được sử dụng như một nguyên liệu trong nấu ăn và làm bánh, hoặc như một chất ngọt tự nhiên để tăng cường hương vị.
– Khi sử dụng, hãy sử dụng các công cụ sạch và khô để lấy Mật Rỉ Đường từ đóng gói hoặc lọ. Tránh tiếp xúc với các chất có thể gây nhiễm bẩn, như nước hay chất bẩn từ công cụ khác.
– Chất này thường có độ nhớt cao hơn so với đường trắng thông thường. Nếu Mật Rỉ Đường đã cứng hoặc đông trong quá trình bảo quản, có thể đặt lọ trong nồi nước nóng hoặc hâm nóng nhẹ để làm tan chảy.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất cụ thể và có thể được ghi trên bao bì hoặc nhãn của sản phẩm.