NỘI DUNG HOACHATMIENTAY.COM
- 1 Nhà bán hàng [ cung cấp ] MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột Monohydrate Kirns Trung Quốc China | Công ty chuyên thương mại → cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Hợp chất MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột
- 4 MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột là một hợp chất hóa học quan trọng và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực :
- 5 Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
- 6 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 8 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 9 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 10 Tại sao TEA – Triethanolamine được sử dụng rộng rãi và có ứng dụng gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của TEA – Triethanolamine:
- 12 TEA – Triethanolamine có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của TEA – Triethanolamine:
- 13 Để bảo quản và sử dụng TEA – Triethanolamine một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
- 14 Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Bronopol – C3H6BrNO4:
- 16 Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất chống vi khuẩn và chống nấm của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4:
- 17 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
Nhà bán hàng [ cung cấp ] MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột Monohydrate Kirns Trung Quốc China | Công ty chuyên thương mại → cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : MnSO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1bao
Hợp chất MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột là một hợp chất hóa học chứa các nguyên tố mangan (Mn) và lưu huỳnh (S). Hợp chất này thường tồn tại dưới dạng muối màu hồng hoặc tím.
MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột là một hợp chất quan trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Nó được sử dụng trong các ứng dụng như:
Phân tích hóa học: thường được sử dụng trong các phản ứng phân tích hóa học, như xác định sự có mặt của các ion mangan và sulfat.
Phân bón: MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột có thể được sử dụng như một nguồn cung cấp mangan trong phân bón. Mangan là một vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng và có thể cải thiện năng suất và chất lượng của các loại cây trồng.
Chất oxy hóa: có khả năng tác động như chất oxy hóa trong một số ứng dụng, như trong quá trình oxy hóa dung dịch sulfur dioxide trong công nghiệp chế biến xi măng.
Điện phân: MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột cũng được sử dụng trong quá trình điện phân để sản xuất mangan kim loại hoặc các hợp chất mangan khác.
Dược phẩm: Một số sản phẩm dược phẩm có thể chứa MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột như thành phần để bổ sung mangan cho cơ thể.
Đây chỉ là một số ứng dụng chính của MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột, và hợp chất này còn có nhiều ứng dụng khác trong các lĩnh vực khác nhau.
MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột là một hợp chất muối không màu hoặc màu hồng, có công thức hóa học MNSO4 và khối lượng phân tử là 151,001 g/mol. Dưới dạng thể rắn, nó thường tồn tại dưới dạng các tinh thể một lát cắt hoặc dạng bột mịn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột
Trạng thái vật lý: là một chất rắn ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
Màu sắc: MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột thường có màu hồng hoặc tím nhạt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó cũng có thể không màu.
Độ tan trong nước: có khả năng tan tốt trong nước. Khi tan trong nước, nó tạo thành ion mangan (Mn2+) và ion sulfat (SO4^2-).
pH của dung dịch: MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột tạo ra dung dịch có pH hơi axit. Điều này là do ion mangan trong dung dịch có tính acid hơn.
Tính ổn định: hóa chất này ổn định trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, nó có thể bị oxi hóa trong môi trường oxi hoặc có thể tạo kết tủa khi có sự tác động của các chất khác như bazơ mạnh.
Điểm nóng chảy: MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột có điểm nóng chảy là khoảng 700 độ C (1292 độ F).
Cấu trúc tinh thể: MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột tạo thành tinh thể một lát cắt hoặc tinh thể bột. Cấu trúc tinh thể của nó thuộc loại mạng lưỡng lập phẳng.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học của MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột có thể thay đổi dựa trên điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường hoá học.
MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột là một hợp chất hóa học quan trọng và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực :
Phân bón: MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột được sử dụng làm nguồn cung cấp mangan trong phân bón. Mangan là một vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Sử dụng MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột trong phân bón có thể cải thiện năng suất và chất lượng của cây trồng, đặc biệt là cây trồng như lúa, cây ăn trái, cây hồ tiêu và cây cỏ.
Chất phụ gia thức ăn gia súc: được sử dụng trong công nghiệp chế biến thức ăn gia súc và thức ăn chăn nuôi như một chất bổ sung khoáng chất. Mangan là một yếu tố vi lượng quan trọng cho sự phát triển và sức khỏe của động vật.
Công nghiệp: MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp. Nó có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong quá trình điện phân để sản xuất mangan kim loại hoặc các hợp chất mangan khác.
Xử lý nước: hóa chất này được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như sắt và mangan. Nó có khả năng oxi hóa các ion sắt (Fe2+) và mangan (Mn2+), giúp chúng tạo thành kết tủa dễ dàng bị lắng đọng và loại bỏ khỏi nước.
Dược phẩm: chất này cũng có ứng dụng trong ngành dược phẩm. Nó có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm bổ sung khoáng chất và thuốc bổ.
Nông nghiệp và chăm sóc cây trồng: được sử dụng làm phân bón để cung cấp mangan cho cây trồng. Mangan là một yếu tố vi lượng cần thiết cho sự phát triển và chức năng của cây trồng.
Công nghiệp chế biến xi măng: được sử dụng trong quá trình oxy hóa dung dịch sulfur dioxide (SO2) trong sản xuất xi măng. Nó có khả năng tác động như một chất oxy hóa để loại bỏ SO2 khỏi khí thải và giảm ô nhiễm môi trường.
Xử lý nước: được sử dụng trong hệ thống xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như sắt và mangan. Nó có khả năng oxi hóa các ion sắt (Fe2+) và mangan (Mn2+), giúp chúng tạo thành kết tủa dễ dàng bị lắng đọng và loại bỏ khỏi nước.
Sản xuất thuốc: MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột có thể được sử dụng như một thành phần trong sản xuất thuốc. Nó có thể được sử dụng trong các loại thuốc bổ sung khoáng chất hoặc thuốc điều trị bệnh liên quan đến mangan.
Công nghiệp hóa chất: MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột có thể được sử dụng trong các quy trình hóa chất, như là chất xúc tác hoặc thành phần trong một số phản ứng hóa học khác.
Lưu ý rằng MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột có thể có các ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp khác nhau. Việc sử dụng cụ thể của MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột phụ thuộc vào từng ngành và ứng dụng cụ thể trong từng lĩnh vực.
Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
Bảo quản : MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Đảm bảo chất được lưu trữ trong bao bì kín và tránh tiếp xúc với không khí để ngăn chặn sự oxi hóa và hấp thụ độ ẩm.
Điều kiện nhiệt độ: Nên lưu trữ MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C) để đảm bảo tính ổn định của chất. Tránh lưu trữ ở nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột, vì điều này có thể làm thay đổi tính chất của chất.
Bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột, cần đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất để đảm bảo an toàn. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải hơi hoặc bụi MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột.
Vệ sinh cá nhân: Sau khi làm việc với MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột, hãy rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sạch. Nếu có tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
Sử dụng hợp lý: hóa chất này phải được sử dụng chỉ trong các ứng dụng đã được định rõ và theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc các quy định và quy tắc an toàn của ngành công nghiệp tương ứng.
Lưu trữ và xử lý chất thải: Đối với chất thải MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột, tuân theo quy định và quy tắc về xử lý chất thải hóa học. Không xả hóa chất hoặc chất thải chứa MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột vào môi trường tự nhiên mà không được xử lý đúng cách.
Đơn vị cung cấp ⌠ kinh doanh MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột Monohydrate Kirns Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Cty chuyên thương mại Ø phân phối MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột Monohydrate Kirns Trung Quốc China tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một địa chỉ đáng tin cậy cho việc mua và phân phối sản phẩm hóa chất chất lượng cao, với cam kết đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn cung ổn định, chúng tôi cung cấp giá cả cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
Hóa chất Đắc Trường Phát | HOACHATMIENTAY.COM – Công ty phân phối và bán hóa chất giá sỉ
Chào mừng bạn đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, trang web HOACHATMIENTAY.COM – Đơn vị chuyên phân phối và bán hóa chất giá sỉ.
Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp và phân phối những sản phẩm MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột Monohydrate Kirns Trung Quốc China chất lượng cao đáp ứng các yêu cầu và nhu cầu của khách hàng.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là đối tác tin cậy của nhiều công ty, tổ chức và cá nhân trong việc cung cấp MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột Monohydrate Kirns Trung Quốc China chất lượng cao với giá sỉ hấp dẫn. Chúng tôi hiểu rằng khách hàng cần những giải pháp kinh tế và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh của mình, và đó là lý do tại sao chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giá hóa chất cạnh tranh nhất trên thị trường.
Tại HOACHATMIENTAY.COM, hóa chất Đắc Trường Phát có một đội ngũ chuyên gia có kiến thức sâu sắc về sản phẩm MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột Monohydrate Kirns Trung Quốc China và luôn cập nhật xu hướng mới nhất trong ngành. Điều này cho phép chúng tôi cung cấp cho bạn các sản phẩm hóa chất chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Bạn có thể yên tâm về nguồn gốc và chất lượng của các sản phẩm MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột Monohydrate Kirns Trung Quốc China mà chúng tôi cung cấp.
Đồng thời, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đảm bảo sự an toàn trong việc cung cấp và sử dụng các sản phẩm hóa chất. Chúng tôi tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn về hóa chất và luôn chú trọng đến việc đào tạo nhân viên về các biện pháp an toàn và quy trình xử lý hóa chất.
Ngoài ra, chúng tôi luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, tư vấn nhiệt tình và hỗ trợ tận tâm. Chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng có các yêu cầu đặc thù riêng, vì vậy chúng tôi sẽ lắng nghe và tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho bạn. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn trong việc cung cấp và mua sản phẩm MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột Monohydrate Kirns Trung Quốc China
Sứ mệnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ đơn thuần là cung cấp sản phẩm hóa chất, mà còn là tạo lập mối quan hệ đáng tin cậy và lâu dài với khách hàng. Chúng tôi luôn lắng nghe và đồng hành cùng khách hàng, tư vấn và hỗ trợ họ trong quá trình sử dụng sản phẩm. Chúng tôi đánh giá cao sự hài lòng của khách hàng và luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu của họ.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng đặt sự tập trung vào việc cung cấp những sản phẩm hóa chất có hiệu quả và tiện ích cho khách hàng. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cập nhật các sản phẩm mới nhất trên thị trường hóa chất thế giới để đáp ứng các yêu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp và lĩnh vực sản xuất. Chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tốt nhất và phù hợp nhất cho khách hàng, giúp tăng cường hiệu suất và năng suất sản xuất.
Số hotline 028.3504.5555 là đường dây nóng của công ty hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể gọi số này để được tư vấn về sản phẩm MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột Monohydrate Kirns Trung Quốc China trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm. Chúng tôi sẽ lắng nghe và đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn là kênh liên hệ khác mà quý khách hàng có thể sử dụng để liên hệ với công ty hóa chất Đắc Trường Phát. Qua email, quý khách hàng có thể gửi thông điệp và yêu cầu về sản phẩm MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột Monohydrate Kirns Trung Quốc China. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác.
Với số hotline và địa chỉ email này, chúng tôi mong muốn đem đến cho quý khách hàng một kênh liên hệ tiện lợi và nhanh chóng để giúp quý khách hàng nhận được sự hỗ trợ tốt nhất về sản phẩm từ chúng tôi.
Đặt hàng với chúng tôi là đơn giản và tiện lợi. Bạn có thể truy cập trang web HOACHATMIENTAY.COM để khám phá danh mục sản phẩm đa dạng của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát và liên hệ với đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hóa chất Đắc Trường Phát sẽ đảm bảo bạn nhận được những sản phẩm chất lượng và giá trị tốt nhất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Feed Jing Hao Trung Quốc China
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Nơi chuyên cung ứng & bán Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATMIENTAY.COM | Cty thương mại √ phân phối MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột Monohydrate Kirns Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm TEA – Triethanolamine 99% Mã Lai Malaysia
Công Thức : C6H15NO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 210Kg/1bao
Tại sao TEA – Triethanolamine được sử dụng rộng rãi và có ứng dụng gì?
TEA – Triethanolamine là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. TEA – Triethanolamine có công thức hóa học là C6H15NO3 và là một chất lỏng trong suốt, không màu có mùi nhẹ.
TEA – Triethanolamine thường được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình sản xuất các chất xúc tiến đông cơ, dung môi, chất tạo bọt, chất điều chỉnh pH, chất chống ăn mòn và chất tạo kem. Nó có tính kiềm mạnh và có khả năng tạo hỗn hợp với nước và các dung môi hữu cơ khác.
TEA – Triethanolamine cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem cạo râu và mỹ phẩm trang điểm. Nó có khả năng tạo một màng chất béo trên da và có thể được sử dụng làm chất tạo độ đặc và tạo mỡ cho các sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, TEA – Triethanolamine cũng có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người, vì vậy nó cần được sử dụng cẩn thận và tuân thủ theo hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của TEA – Triethanolamine:
1. Trạng thái: TEA – Triethanolamine là một chất lỏng trong suốt, không màu.
2. Mùi: có mùi nhẹ, tương đối kháng mạnh.
3. Công thức hóa học: C6H15NO3.
4. Trọng lượng phân tử: Trọng lượng phân tử của hóa chất này là khoảng 149,19 g/mol.
5. Điểm nóng chảy: TEA – Triethanolamine có điểm nóng chảy khoảng 20 độ Celsius.
6. Điểm sôi: có điểm sôi xung quanh 335 độ Celsius.
7. Độ hòa tan: TEA – Triethanolamine hòa tan tốt trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ thông thường như ethanol, methanol, aceton, ether, và dầu khoáng.
8. Tính kiềm: là một chất kiềm mạnh, có khả năng tương tác với các axit và có thể điều chỉnh độ pH của dung dịch.
9. Tính chất ứng dụng: TEA – Triethanolamine được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình sản xuất các chất xúc tiến đông cơ, dung môi, chất tạo bọt, chất điều chỉnh pH, chất chống ăn mòn và chất tạo kem. Nó cũng có khả năng tạo một màng chất béo trên da và được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm.
Lưu ý rằng, các tính chất cụ thể của TEA – Triethanolamine có thể thay đổi dựa trên tình huống sử dụng, nồng độ, và các yếu tố khác.
TEA – Triethanolamine có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của TEA – Triethanolamine:
1. Chất tạo độ ổn định và tạo bọt: TEA – Triethanolamine được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chất tạo bọt, chẳng hạn như trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem cạo râu, kem đánh răng, xà phòng tạo bọt, và sản phẩm tắm. Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để tạo bọt và phân tán chất nhuộm.
2. Chất điều chỉnh pH: là một chất kiềm mạnh có khả năng điều chỉnh độ pH của dung dịch. Vì vậy, nó được sử dụng trong sản xuất sơn, mực in, chất phụ gia xi măng, chất phụ gia bê tông và các ứng dụng khác yêu cầu điều chỉnh pH.
3. Chất tạo mỡ: TEA – Triethanolamine có khả năng tạo một màng chất béo trên da và được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó có thể được sử dụng làm chất tạo độ đặc và tạo mỡ cho các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm.
4. Chất chống ăn mòn: hóa chất được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến kim loại và một số sản phẩm chống ăn mòn. Nó có khả năng tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn.
5. Chất xúc tiến đông cơ: TEA – Triethanolamine được sử dụng như một chất trung gian trong quá trình sản xuất các chất xúc tiến đông cơ. Nó có khả năng tăng tốc quá trình polymer hóa và cải thiện tính chất của sản phẩm cuối cùng.
6. Ngành sản xuất mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem cạo râu, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó có khả năng tạo một màng chất béo trên da, làm mềm và dưỡng ẩm cho da, và có thể được sử dụng làm chất tạo độ đặc và tạo mỡ.
7. Ngành công nghiệp sơn và mực in: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất sơn, mực in và các chất phụ gia liên quan. Nó có khả năng điều chỉnh độ pH, cải thiện độ nhớt và ổn định hệ thống, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng của sơn và mực in.
8. Ngành công nghiệp chế biến kim loại: TEA – Triethanolamine được sử dụng trong quá trình chế biến kim loại như là chất chống ăn mòn. Nó có khả năng tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn quá trình ăn mòn và giữ cho bề mặt kim loại được bền và bảo vệ.
9. Ngành công nghiệp hóa chất: được sử dụng làm chất tạo độ ổn định, tạo bọt và điều chỉnh pH trong các quy trình sản xuất hóa chất khác.
10. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: TEA – Triethanolamine được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm như một chất tạo bọt và phân tán chất nhuộm. Nó giúp đảm bảo sự phân tán đồng đều của chất nhuộm trên sợi vải và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nhuộm.
Việc sử dụng TEA – Triethanolamine phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn và liều lượng khuyến nghị do nhà sản xuất cung cấp.
Để bảo quản và sử dụng TEA – Triethanolamine một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, vì TEA – Triethanolamine dễ hút ẩm và hòa tan trong nước.
– Đậy kín bình chứa hóa chất sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin về sử dụng TEA – Triethanolamine do nhà sản xuất cung cấp.
– Đảm bảo môi trường làm việc thoáng mát và có đủ thông gió.
– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân khi tiếp xúc với TEA – Triethanolamine, bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo bảo hộ và khẩu trang.
– Tránh hít phải hơi TEA – Triethanolamine và tiếp xúc với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được quy định. Không sử dụng TEA – Triethanolamine vượt quá nồng độ và mục đích đã được đề ra.
3. Xử lý chất thải:
– Tiếp xúc với TEA – Triethanolamine có thể tạo ra chất thải nguy hại. Hãy xử lý chất thải TEA – Triethanolamine theo quy định và hướng dẫn của cơ quan chính phủ và các quy tắc về môi trường địa phương.
– Không xả TEA – Triethanolamine hoặc chất thải chứa TEA – Triethanolamine vào hệ thống nước thải hoặc môi trường tự nhiên mà không tuân thủ quy định.
Lưu ý rằng các hướng dẫn này chỉ mang tính chất chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ đầy đủ, hãy tham khảo tài liệu và thông tin chi tiết từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Nhà phân phối Ø bán Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATMIENTAY.COM | Nhà kinh doanh ƒ thương mại MnSO4 > Mangan (II) Sunphat Bột Monohydrate Kirns Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Bronopol – C3H6BrNO4 Trung Quốc China
Công Thức : C3H6BrNO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Bronopol – C3H6BrNO4 là một hợp chất hóa học được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và công nghiệp. Tên hóa học của nó là 2-bromo-2-nitro-1,3-propanediol. Bronopol – C3H6BrNO4 có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm, do đó nó thường được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân, dung môi công nghiệp, thuốc trừ sâu và các ứng dụng khác.
Bronopol – C3H6BrNO4 hoạt động bằng cách gây tổn thương cho tế bào vi khuẩn và mốc bằng cách làm hỏng màng tế bào và các cấu trúc bên trong. Điều này ngăn chặn sự phân chia và sinh sản của chúng, gây tử vong và ngăn chặn sự lây lan của các mầm bệnh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Bronopol – C3H6BrNO4 cũng có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người, và có thể có tác động tiêu cực đối với môi trường nước khi được sử dụng không đúng cách hoặc xả thải một cách không an toàn. Vì vậy, việc sử dụng Bronopol – C3H6BrNO4 cần tuân thủ theo hướng dẫn và chỉ dùng trong phạm vi được quy định.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Bronopol – C3H6BrNO4:
1. Trạng thái vật lý: Bronopol – C3H6BrNO4 có dạng hạt màu trắng hoặc hạt tinh thể màu vàng nhạt.
2. Công thức hóa học: Công thức hóa học là C3H6BrNO4.
3. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Bronopol – C3H6BrNO4 là khoảng 199.99 g/mol.
4. Điểm nóng chảy: hóa chất này có điểm nóng chảy xấp xỉ 130-135°C.
5. Điểm sôi: Bronopol – C3H6BrNO4 không có điểm sôi cụ thể, mà nó phân hủy thành các chất khác trong quá trình gia nhiệt.
6. Độ hòa tan: hòa tan tốt trong nước và cũng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, aceton, và dichloromethane.
7. Tính chất hóa học: Bronopol – C3H6BrNO4 có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm. Nó tác động lên các tế bào vi khuẩn và mốc bằng cách làm hỏng màng tế bào và cấu trúc bên trong. Bronopol – C3H6BrNO4 cũng có tính chất chống oxi hóa và chống ức chế.
8. Ứng dụng: hóa chất được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân, dung môi công nghiệp, thuốc trừ sâu và nhiều ứng dụng khác.
Lưu ý rằng các giá trị cụ thể của các tính chất này có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào phương pháp sản xuất và điều kiện thí nghiệm.
Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất chống vi khuẩn và chống nấm của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4:
1. Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân: Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và bảo đảm an toàn cho người dùng.
2. Dược phẩm: hóa chất này cũng được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc bôi ngoài da và mỡ trị liệu. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong sản phẩm và giúp duy trì tính chất của thuốc.
3. Dung môi công nghiệp: Bronopol – C3H6BrNO4 có thể được sử dụng làm dung môi trong một số quá trình công nghiệp, bao gồm sản xuất sơn, mực in, chất kết dính và chất tẩy rửa.
4. Xử lý nước: hóa chất có khả năng tiêu diệt vi khuẩn trong nước. Do đó, nó có thể được sử dụng trong xử lý nước để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và đảm bảo nước sạch và an toàn.
4. Ngành công nghiệp sơn, mực in và chất kết dính: Bronopol – C3H6BrNO4 có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong quá trình sản xuất sơn, mực in và chất kết dính. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong các sản phẩm này, duy trì tính chất và chất lượng của chúng.
5. Công nghiệp giấy, sợi và da: hóa chất có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong quá trình sản xuất giấy, sợi và da. Nó được sử dụng để bảo vệ các sản phẩm này khỏi sự ô nhiễm và bị hỏng do sự phát triển của vi khuẩn.
Ngoài ra, Bronopol – C3H6BrNO4 cũng có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất cao su, chất tẩy rửa và nhiều ứng dụng khác.
Lưu ý rằng việc sử dụng Bronopol – C3H6BrNO4 cần tuân thủ theo hướng dẫn và chỉ dùng trong phạm vi được quy định để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản: Lưu trữ Bronopol – C3H6BrNO4 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo nắp chai được đóng chặt để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự bay hơi của hóa chất.
2. Nhiệt độ: Hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4 nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng 15-30°C. Tránh lưu trữ nơi có nhiệt độ cao hơn hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột.
3. Bảo vệ chống ẩm: Đảm bảo rằng Bronopol – C3H6BrNO4 không tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm. Sử dụng các bao bì kín và khô ráo để ngăn chặn hóa chất hấp thụ độ ẩm từ môi trường.
4. Đọc và tuân thủ hướng dẫn: Đọc và hiểu rõ hướng dẫn và tài liệu an toàn của nhà sản xuất về Bronopol – C3H6BrNO4. Đảm bảo tuân thủ tất cả các hướng dẫn, cả về bảo quản, vận chuyển và sử dụng.
5. Sử dụng bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với Bronopol – C3H6BrNO4, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân, bao gồm mũ bảo hiểm, kính bảo hộ, áo măng, găng tay hóa chất và giày bảo hộ. Đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn lao động và sử dụng các biện pháp phòng ngừa tai nạn và ô nhiễm.
6. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp Bronopol – C3H6BrNO4. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
7. Vận chuyển: Khi vận chuyển Bronopol – C3H6BrNO4, hãy tuân theo các quy định về vận chuyển hóa chất và đảm bảo rằng nó được đóng gói và vận chuyển một cách an toàn, tránh va đập và rò rỉ.