NỘI DUNG HOACHATMIENTAY.COM
- 1 Phân phối ~ cung cấp Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 Việt Nam | Địa chỉ cung cấp » bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2
- 4 Có một số công dụng phổ biến của Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2. Dưới đây là một số trong số chúng:
- 5 Để bảo quản và sử dụng Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 6 Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 – Giải pháp chất lượng cho nhu cầu công nghiệp của bạn
- 7 Công dụng của Thuốc Tím – KMNO4 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 8 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Thuốc Tím – KMNO4:
- 9 Thuốc Tím – KMNO4 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Thuốc Tím – KMNO4:
- 10 Bảo quản và sử dụng Thuốc Tím – KMNO4 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường
- 11 Các ứng dụng và cách sử dụng của Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột
- 12 Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này:
- 13 Để bảo quản và sử dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
Phân phối ~ cung cấp Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 Việt Nam | Địa chỉ cung cấp » bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
HINH 1
Công Thức : Ca(OH)2
Hàm lượng : 95%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 25kg/1bao
Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 là một hợp chất hóa học được gọi là hidroxit canxi. Nó được tạo thành từ nguyên tố canxi (Ca), một ion canxi (Ca2+), và hai ion hydroxyl (OH-). Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 là một chất rắn, không màu hoặc có màu trắng, có tính kiềm và tan trong nước.
Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Trong công nghiệp xây dựng: Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 được sử dụng để làm vữa, xây dựng và sửa chữa công trình. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất trong công việc trồng trọt.
Trong ngành thực phẩm: được sử dụng trong quá trình làm phèn, chế biến cacao và sản xuất bột làm trắng.
Trong ngành xử lý nước: Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 có thể được sử dụng để tăng độ kiềm của nước, điều chỉnh độ pH và xử lý nước thải.
Trong ngành dược phẩm: được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và chất kháng vi khuẩn.
Trong ngành giấy: Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 có thể được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất giấy.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 và có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và mục đích sử dụng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2
Tính chất vật lý:
Dạng: là một chất rắn, không màu hoặc có màu trắng.
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 là khoảng 74,1 g/mol.
Điểm nóng chảy: hóa chất này không có điểm nóng chảy rõ ràng. Thay vào đó, nó nung ở nhiệt độ cao sẽ phân hủy thành canxi oxit (CaO).
Độ tan: có độ tan tương đối cao trong nước. Khi tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm và cung cấp ion canxi (Ca2+) và ion hydroxyl (OH-).
Tính chất hóa học:
Tính kiềm: Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 là một chất kiềm mạnh và có khả năng tăng độ kiềm của dung dịch. Nó phản ứng với axit để tạo thành muối và nước.
Phản ứng với axit: hóa chất này phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Ví dụ, khi tác dụng với axit clohidric (HCl), Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 tạo ra muối cloua canxi (CaCl2) và nước.
Ca(OH)2 + 2HCl → CaCl2 + 2H2O
Phản ứng tạo kết tủa: Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 có khả năng tạo kết tủa với các ion kim loại như photphat, carbonat và oxalat. Ví dụ, khi tác dụng với muối photphat, hóa chất này tạo ra kết tủa canxi photphat (Ca3(PO4)2).
3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6H2O
Có một số công dụng phổ biến của Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2. Dưới đây là một số trong số chúng:
Xây dựng và xây dựng công trình: Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 được sử dụng trong ngành xây dựng để sản xuất vữa và làm mịn bề mặt. Nó có thể được sử dụng để làm tường, nền móng và các công trình xây dựng khác.
Chăm sóc đất trong nông nghiệp: được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất trong nông nghiệp. Điều này giúp tăng độ kiềm của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Xử lý nước: Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 có tính kiềm mạnh và có khả năng tăng độ kiềm của nước. Do đó, nó được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ pH, tạo kiềm cho nước và kết tủa các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm như chế biến cacao và sản xuất bột làm trắng. Nó có khả năng làm tăng độ kiềm của nước và cung cấp canxi.
Ngành dược phẩm: có tính kháng vi khuẩn và được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da, băng vệ sinh và thuốc diệt khuẩn.
Chất trợ giữ trong ngành giấy: có thể được sử dụng trong ngành sản xuất giấy để điều chỉnh độ pH và tác động lên quá trình tạo chất gelatin trong quá trình sản xuất giấy.
Chất khử trùng: hóa chất này có tính kháng vi khuẩn và có thể được sử dụng làm chất khử trùng trong một số ứng dụng y tế và chăm sóc sức khỏe.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 và có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và mục đích sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
Bảo quản Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo nắp của bao bì hoặc hũ chứa Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 được đóng kín sau khi sử dụng để ngăn chặn tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, chất oxy hóa, axit hoặc chất gây cháy nổ.
Sử dụng:
Khi sử dụng hóa chất này, đeo khẩu trang, găng tay và bảo hộ mắt để đảm bảo an toàn.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất. Hít vào có thể gây kích ứng hệ hô hấp.
Sử dụng Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị hút chân không để hạn chế tiếp xúc không mong muốn.
Tuân thủ quy tắc an toàn và hướng dẫn của nhà sản xuất và luôn đọc kỹ nhãn hướng dẫn trước khi sử dụng hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch khu vực bị tiếp xúc ngay lập tức bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
Vận chuyển:
Vận chuyển Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 trong bao bì kín và chắc chắn để ngăn chặn rò rỉ và tiếp xúc không mong muốn với các chất khác.
Đảm bảo tuân thủ các quy tắc và quy định vận chuyển hóa chất, bao gồm cả việc đóng gói, ghi nhãn và sử dụng phương tiện vận chuyển phù hợp.
Lưu ý rằng thông tin chi tiết về bảo quản và sử dụng Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và quy định địa phương.
Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 – Giải pháp chất lượng cho nhu cầu công nghiệp của bạn
Chào mừng đến với Hóa Chất Đắc Trường Phát, nhà cung cấp hàng đầu về Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2. Chúng tôi tự hào giới thiệu sản phẩm chất lượng cao này, mang đến những giải pháp đáng tin cậy cho nhu cầu công nghiệp của bạn.
Với chất lượng và hiệu suất vượt trội, Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 của chúng tôi đã được kiểm chứng và tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Chúng tôi cam kết cung cấp một sản phẩm đáng tin cậy, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật.
Lợi ích của việc sử dụng Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 từ chúng tôi là:
Chất lượng đáng tin cậy: Chúng tôi đảm bảo cung cấp Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 chất lượng cao, được sản xuất với quy trình nghiêm ngặt và kiểm tra chất lượng liên tục. Điều này đảm bảo rằng bạn nhận được một sản phẩm đáng tin cậy và nhất quán cho mọi ứng dụng của bạn.
Hiệu suất tối ưu: Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 của chúng tôi được thiết kế để cung cấp hiệu suất tối ưu trong các quá trình sản xuất và ứng dụng của bạn. Tính chất kiềm mạnh và tính tan cao giúp nó hoạt động hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng đến nông nghiệp và xử lý nước.
Sự đa dạng và linh hoạt: Chúng tôi cung cấp Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 trong nhiều dạng và đóng gói khác nhau để đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn.
Địa chỉ chuyên kinh doanh Ω bán Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 Việt Nam ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà bán hàng ♦ thương mại Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 Việt Nam tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một địa chỉ đáng tin cậy cho việc mua và phân phối sản phẩm hóa chất chất lượng cao, với cam kết đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn cung ổn định, chúng tôi cung cấp giá cả cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
Hóa chất Đắc Trường Phát | HOACHATMIENTAY.COM – Công ty phân phối và bán hóa chất giá sỉ
Chào mừng bạn đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, trang web HOACHATMIENTAY.COM – Đơn vị chuyên phân phối và bán hóa chất giá sỉ.
Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp và phân phối những sản phẩm Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 Việt Nam chất lượng cao đáp ứng các yêu cầu và nhu cầu của khách hàng.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là đối tác tin cậy của nhiều công ty, tổ chức và cá nhân trong việc cung cấp Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 Việt Nam chất lượng cao với giá sỉ hấp dẫn. Chúng tôi hiểu rằng khách hàng cần những giải pháp kinh tế và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh của mình, và đó là lý do tại sao chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giá hóa chất cạnh tranh nhất trên thị trường.
Tại HOACHATMIENTAY.COM, hóa chất Đắc Trường Phát có một đội ngũ chuyên gia có kiến thức sâu sắc về sản phẩm Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 Việt Nam và luôn cập nhật xu hướng mới nhất trong ngành. Điều này cho phép chúng tôi cung cấp cho bạn các sản phẩm hóa chất chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Bạn có thể yên tâm về nguồn gốc và chất lượng của các sản phẩm Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 Việt Nam mà chúng tôi cung cấp.
Đồng thời, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đảm bảo sự an toàn trong việc cung cấp và sử dụng các sản phẩm hóa chất. Chúng tôi tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn về hóa chất và luôn chú trọng đến việc đào tạo nhân viên về các biện pháp an toàn và quy trình xử lý hóa chất.
Ngoài ra, chúng tôi luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, tư vấn nhiệt tình và hỗ trợ tận tâm. Chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng có các yêu cầu đặc thù riêng, vì vậy chúng tôi sẽ lắng nghe và tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho bạn. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn trong việc cung cấp và mua sản phẩm Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 Việt Nam
Sứ mệnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ đơn thuần là cung cấp sản phẩm hóa chất, mà còn là tạo lập mối quan hệ đáng tin cậy và lâu dài với khách hàng. Chúng tôi luôn lắng nghe và đồng hành cùng khách hàng, tư vấn và hỗ trợ họ trong quá trình sử dụng sản phẩm. Chúng tôi đánh giá cao sự hài lòng của khách hàng và luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu của họ.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng đặt sự tập trung vào việc cung cấp những sản phẩm hóa chất có hiệu quả và tiện ích cho khách hàng. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cập nhật các sản phẩm mới nhất trên thị trường hóa chất thế giới để đáp ứng các yêu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp và lĩnh vực sản xuất. Chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tốt nhất và phù hợp nhất cho khách hàng, giúp tăng cường hiệu suất và năng suất sản xuất.
Số hotline 028.3504.5555 là đường dây nóng của công ty hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể gọi số này để được tư vấn về sản phẩm Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 Việt Nam trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm. Chúng tôi sẽ lắng nghe và đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn là kênh liên hệ khác mà quý khách hàng có thể sử dụng để liên hệ với công ty hóa chất Đắc Trường Phát. Qua email, quý khách hàng có thể gửi thông điệp và yêu cầu về sản phẩm Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 Việt Nam. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác.
Với số hotline và địa chỉ email này, chúng tôi mong muốn đem đến cho quý khách hàng một kênh liên hệ tiện lợi và nhanh chóng để giúp quý khách hàng nhận được sự hỗ trợ tốt nhất về sản phẩm từ chúng tôi.
Đặt hàng với chúng tôi là đơn giản và tiện lợi. Bạn có thể truy cập trang web HOACHATMIENTAY.COM để khám phá danh mục sản phẩm đa dạng của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát và liên hệ với đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hóa chất Đắc Trường Phát sẽ đảm bảo bạn nhận được những sản phẩm chất lượng và giá trị tốt nhất.
Xem thêm sản phẩm Thuốc Tím – KMNO4 99% Organic Group Ấn Độ India
Công Thức : KMnO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ ( India )
Đóng gói : 25kg/1Thùng
Công dụng của Thuốc Tím – KMNO4 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Thuốc Tím – KMNO4 là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KMnO4. Nó là một muối của kali (K+) và ion permanganat (MnO4-). Hóa chất này là một chất rắn tím tím đậm, có tính chất oxy hóa mạnh. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, xử lý nước, và cả trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp khác.
Trong y tế, Thuốc Tím – KMNO4 có thể được sử dụng như một chất khử trùng, chất chống nhiễm trùng hoặc chất tẩy nước. Nó có thể được sử dụng để làm sạch vết thương, làm giảm vi khuẩn, nấm, và virus trên da, hoặc để rửa miệng trong một số trường hợp.
Trong xử lý nước, hóa chất được sử dụng như một chất oxy hóa mạnh để khử các chất hữu cơ và vi khuẩn trong nước. Nó có thể loại bỏ mùi, màu, và hương vị không mong muốn trong nước.
Thuốc Tím – KMNO4 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng hóa học như phân tích hóa học, tổng hợp hóa học, hay làm chất oxy hóa trong một số phản ứng hóa học.
Tuy nhiên, do tính chất oxy hóa mạnh, Thuốc Tím – KMNO4 cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn an toàn để tránh nguy cơ cháy, nổ hoặc gây tổn thương.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Thuốc Tím – KMNO4:
Tính chất vật lý Thuốc Tím – KMNO4
1. Hình dạng: Thuốc Tím – KMNO4 là một chất rắn tím tím đậm. Nó thường có dạng tinh thể hình bát diện hoặc tinh thể một chiều dài.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất này là khoảng 158,03 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Thuốc Tím – KMNO4 có điểm nóng chảy khoảng 240 °C (464 °F).
4. Độ hòa tan: có độ hòa tan khá cao trong nước. Một gram Thuốc Tím – KMNO4 có thể hòa tan trong khoảng 7 ml nước ở 25 °C.
5. pH: Khi hòa tan trong nước, Thuốc Tím – KMNO4 tạo thành một dung dịch có pH khoảng 9-10. Dung dịch này có tính chất kiềm nhẹ.
Tính chất hóa học Thuốc Tím – KMNO4
1. Tính chất oxy hóa: Thuốc Tím – KMNO4 là một chất oxy hóa mạnh. Trong các phản ứng, nó có khả năng chuyển màu từ tím sang nâu hoặc xanh lá cây, thể hiện việc mất đi các electron và chuyển sang các ion permanganat (MnO4-).
2. Tác dụng với chất hữu cơ: hóa chất này có thể oxy hóa chất hữu cơ, gây ra các phản ứng oxi hóa nhiều, thường tạo thành sản phẩm có màu nâu. Do đó, nó có thể được sử dụng để oxy hóa và loại bỏ chất hữu cơ không mong muốn trong một số ứng dụng.
3. Tác dụng với chất khử: Thuốc Tím – KMNO4 tương tác với các chất khử, nhưng chúng thường phải có khả năng khử mạnh để có thể phản ứng với permanganat. Các phản ứng này có thể tạo ra các sản phẩm khử và chất oxy hóa khác.
4. Tác dụng với acid: hóa chất có thể phản ứng với acid để tạo ra một số sản phẩm, như khí oxi và ion mangan (II).
5. Tác dụng với các ion: Thuốc Tím – KMNO4 có khả năng oxi hóa các ion khác, như các ion sắt (II), các ion sulfite (SO3^2-), và các ion tiểu phân hữu cơ như formaldehyd (HCHO) hoặc ethanol (C2H5OH).
Thuốc Tím – KMNO4 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Thuốc Tím – KMNO4:
1. Khử trùng và chống nhiễm trùng: Thuốc Tím – KMNO4 có khả năng khử trùng và chống nhiễm trùng. Nó có thể được sử dụng để rửa vết thương, vết cắt nhỏ, và vết bỏng nhẹ để giảm nguy cơ nhiễm trùng. Khi được hòa tan trong nước, hóa chất này tạo thành dung dịch khử trùng có thể được sử dụng để rửa miệng hoặc làm sạch da.
2. Xử lý nước: Thuốc Tím – KMNO4 được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ mùi, màu và chất hữu cơ không mong muốn. Nó có khả năng oxy hóa các chất hữu cơ và vi khuẩn trong nước, giúp cải thiện chất lượng nước và giảm nguy cơ lây nhiễm qua nước uống.
3. Xử lý nước thải: Thuốc Tím – KMNO4 được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để loại bỏ chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác. Nó có thể oxy hóa các chất hữu cơ và vi khuẩn có hại, giúp làm sạch nước thải trước khi được thải ra môi trường.
4. Phân tích hóa học: hóa chất này được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định nồng độ các chất khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để xác định nồng độ các chất khử trong một mẫu hoặc để phân tích các chất hữu cơ có mặt trong một hỗn hợp.
5. Y tế: hóa chất được sử dụng trong lĩnh vực y tế như chất khử trùng và chống nhiễm trùng. Nó có thể được sử dụng để rửa vết thương, vết cắt nhỏ, trị các bệnh ngoài da và trị nhiễm trùng đường tiểu.
6. Công nghiệp hóa chất: Thuốc Tím – KMNO4 được sử dụng trong quá trình sản xuất các chất hóa học khác. Nó có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong các phản ứng tổng hợp và quá trình sản xuất.
7. Công nghệ môi trường: được sử dụng trong nhiều ứng dụng liên quan đến công nghệ môi trường. Nó có thể được sử dụng để xử lý mùi hôi, loại bỏ chất hữu cơ và khử trùng trong quá trình xử lý chất thải và nước thải công nghiệp.
Lưu ý rằng Thuốc Tím – KMNO4 là một chất oxy hóa mạnh và phải được sử dụng cẩn thận. Nó có thể gây kích ứng da và mắt, và có khả năng gây cháy hoặc nổ khi tương tác với các chất dễ cháy hoặc chất hữu cơ.
Bảo quản và sử dụng Thuốc Tím – KMNO4 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường
1. Bảo quản Thuốc Tím – KMNO4
– Lưu trữ Thuốc Tím – KMNO4 trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao, và các chất cháy nổ.
– Bảo quản trong bao bì kín và không để chất tương tác với không khí hoặc nước.
– Tránh tiếp xúc với chất hữu cơ, dầu, axit hoặc chất khác có thể gây phản ứng oxi hóa.
2. Sử dụng Thuốc Tím – KMNO4
– Đọc và tuân thủ các hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và bảng an toàn hóa chất trước khi sử dụng.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân, bao gồm đeo kính bảo hộ, găng tay, áo khoác và khẩu trang.
– Tránh hít phải bụi Thuốc Tím – KMNO4. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc dưới máy hút.
– Không tự ý trộn Thuốc Tím – KMNO4 với các chất khác mà không biết được phản ứng sẽ xảy ra.
– Chỉ sử dụng lượng Thuốc Tím – KMNO4 cần thiết cho mục đích cụ thể và tuân thủ đúng liều lượng được đề ra.
– Sau khi sử dụng, vệ sinh các dụng cụ và bề mặt liên quan bằng nước hoặc dung dịch tẩy rửa có chứa chất khử.
– Nếu xảy ra vấn đề sức khỏe hoặc tai nạn, tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức và mang theo bao bì hóa chất để cung cấp thông tin cho bác sĩ.
Lưu ý rằng Thuốc Tím – KMNO4 là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây cháy hoặc nổ trong các tình huống không an toàn. Do đó, cần tuân thủ chính xác các hướng dẫn bảo quản và sử dụng an toàn.
Cty phân phối ¶ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATMIENTAY.COM | Đơn vị phân phối │ thương mại Canxi Hydroxite Powder – Vôi Ca(OH)2 Việt Nam tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột Trung Quốc China
Công Thức : Na2SiO3
Hàm Lượng : Na2O : 28-30% – SiO2 : 27-29%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột
Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột là một hợp chất hóa học có công thức hóa học biểu diễn cho silicat natri (sodium silicate) trong dạng pentahydrate (nguyên tố natri kết hợp với silicat và nước). Nó là một dạng phổ biến của silicat natri, cũng được gọi là “kính cường lực natri” hoặc “kính đồng hồ natri”.
Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột thường có dạng bột màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng. Đây là một chất rắn hòa tan trong nước và có tính kiềm. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm có khả năng làm biến đổi pH.
Ứng dụng của Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột rất đa dạng. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
1. Sản xuất chất tẩy rửa: Nó được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa như chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia dụng, và chất tẩy rửa thực phẩm.
2. Chất chống ăn mòn: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có khả năng ngăn chặn ăn mòn kim loại và được sử dụng trong các ứng dụng chống ăn mòn như sơn chống ăn mòn, chất chống ăn mòn kim loại và chất chống ăn mòn bê tông.
3. Sản xuất giấy: Nó có thể được sử dụng như một chất chống thấm trong quá trình sản xuất giấy và cũng giúp tăng độ cứng và tính bền của giấy.
4. Sản xuất bê tông: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có thể được sử dụng như một chất làm cứng cho bê tông, giúp tăng cường tính cơ lý của nó.
5. Ứng dụng khác: Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất chất tạo bọt, chất tẩy, chất làm sạch, chất làm đặc, và trong một số quá trình công nghiệp khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột trong các ứng dụng cụ thể cần tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột:
1. Tính chất vật lý Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột
– Dạng: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột thường là bột màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 212.14 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Khoảng 1089 °C.
– Điểm sôi: N/A (hợp chất này phân hủy trước khi đạt đến điểm sôi).
– Độ hòa tan: Nó hoà tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm. Dung dịch kiềm có khả năng gây ăn mòn da và kích ứng mạnh mẽ, nên cần thận trọng khi sử dụng.
2. Tính chất hóa học Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột
- Kiềm: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột là một chất kiềm mạnh và có khả năng làm tăng độ kiềm của dung dịch khi hòa tan trong nước.
– Tương tác với axit: Nó có khả năng tương tác với axit, tạo thành muối silicat và axit silicic.
– Tương tác với kim loại: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có khả năng tương tác với một số kim loại và có thể gây ăn mòn kim loại nếu tiếp xúc lâu dài.
– Tính chất bảo quản: Nó không bị ổn định khi tiếp xúc với không khí, ánh sáng mặt trời hoặc độ ẩm cao. Nên lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Cần lưu ý rằng, Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột là một chất ăn mòn mạnh và có khả năng kích ứng da và mắt. Việc sử dụng nó đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn như đeo bảo hộ cá nhân và làm việc trong môi trường thoáng khí.
Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này:
1. Chất tẩy rửa: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch và loại bỏ các chất bẩn cứng như dầu mỡ, chất cặn, và các chất ô nhiễm khác trên bề mặt. Nó được sử dụng trong chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia đình và chất tẩy rửa thực phẩm.
2. Chất chống ăn mòn: Với tính kiềm, Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng để ngăn chặn ăn mòn kim loại. Nó được sử dụng trong sơn chống ăn mòn, chất chống ăn mòn kim loại và chất chống ăn mòn bê tông để bảo vệ các bề mặt khỏi sự ăn mòn.
3. Sản xuất giấy: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để cải thiện tính chất của giấy. Nó có thể được sử dụng như một chất chống thấm nước, làm tăng độ cứng và tính bền của giấy.
4. Bê tông: Trong ngành công nghiệp xây dựng, Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có thể được sử dụng như một chất làm cứng cho bê tông. Nó giúp tăng cường tính cơ lý và khả năng chống thấm của bê tông.
5. Sản xuất chất tạo bọt: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất tạo bọt, được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất bọt giấy, chất tạo bọt nước và các ứng dụng khác.
6. Công nghiệp chất tẩy rửa: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột là một thành phần chính trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia đình và chất tẩy rửa thực phẩm. Nó có khả năng loại bỏ chất bẩn và mỡ màng cứng trên bề mặt.
7. Ngành công nghiệp: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng trong sản xuất chất chống ăn mòn, bao gồm sơn chống ăn mòn và chất chống ăn mòn kim loại. Nó có khả năng ngăn chặn ăn mòn kim loại bằng cách tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại.
8. Xây dựng: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng trong ngành xây dựng để làm cứng bê tông và tăng cường tính cơ lý của nó.
9. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để sản xuất chất tạo bọt, đặc biệt trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp.
Ngoài ra, Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột còn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp khác như sản xuất chất tạo bọt, chất làm sạch, chất làm đặc và các ứng dụng công nghiệp khác.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp. Nên đảm bảo nắp đậy kín hoặc đóng gói chặt chẽ để ngăn chặn tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
2. Bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột, hãy đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay bảo hộ, áo bảo hộ, kính bảo hộ và mặt nạ hô hấp. Đây là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây kích ứng da và mắt.
3. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột, đặc biệt là trên da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
4. Sử dụng trong môi trường thoáng khí: Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt để tránh hít phải hơi hoặc bụi Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột.
5. Tuân thủ hướng dẫn và quy định: Luôn luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất hóa chất. Đảm bảo tuân thủ các quy định, quy tắc và quy định an toàn liên quan đến việc lưu trữ, xử lý và xử lý chất này.
6. Xử lý và tiêu hủy an toàn: Khi xử lý Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột không còn sử dụng được hoặc đã hết hạn, tuân thủ các quy định địa phương về tiêu hủy chất thải hóa học. Không xả chất này vào môi trường mà không được phép.