NỘI DUNG HOACHATMIENTAY.COM
- 1 Cty chuyên kinh doanh √ cung cấp hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie China Trung Quốc | Cty kinh doanh — cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie
- 4 hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
- 5 Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
- 6 EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic
- 8 EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 9 Hóa chất EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
- 10 Các ứng dụng và cách sử dụng của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
- 12 Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có nhiều công dụng quan trọng trong nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Dưới đây là một số công dụng chính của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
- 13 Để bảo quản và sử dụng Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê một cách an toàn
- 14 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 15 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 16 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 17 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
Cty chuyên kinh doanh √ cung cấp hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie China Trung Quốc | Cty kinh doanh — cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : MgCl2
Hàm lượng : 96 %
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25kg/1bao
hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie là một hợp chất hóa học gồm các nguyên tử magiê và clor. Nó được hình thành từ việc kết hợp một nguyên tử magiê (Mg) với hai nguyên tử clor (Cl).
Hóa chất này là một muối không màu và có dạng hạt tinh thể hoặc bột. Nó có thể tồn tại dưới dạng hydrat, nghĩa là có phân tử nước liên kết với các phân tử hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie.
hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông, chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp hóa chất, chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu, chất làm khô trong công nghệ lạnh, và chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật. Ngoài ra, hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và phản ứng.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, luôn cần tuân thủ các biện pháp an toàn, sử dụng nó trong môi trường thoáng khí và đảm bảo không tiếp xúc với da hoặc mắt mà không có bảo vệ phù hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie
Tính chất vật lý:
– hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie là một chất rắn không màu trong dạng tinh thể hoặc bột.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 714°C, trong khi nhiệt độ sôi là khoảng 1412°C.
– Hợp chất này có khối lượng phân tử là 95.211 g/mol.
Tính chất hóa học:
– hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie là một muối ion, trong đó ion magie (Mg2+) và ion clorua (Cl-) được liên kết với nhau bởi lực tương tác điện.
– Nó có tính chất hút ẩm cao, làm cho nó trở thành một chất tạo ẩm hiệu quả.
– Trong nước, hóa chất này phân li thành các ion magie (Mg2+) và clorua (Cl-) và có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác.
– Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi không phân cực khác như ete, tetrahydrofuran (THF) và cồn.
– hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie cũng có khả năng tạo phức với một số hợp chất hữu cơ và không hữu cơ.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie. Tính chất chi tiết của nó có thể được nghiên cứu thêm trong các nguồn tài liệu hóa học chuyên ngành.
hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
1. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie được sử dụng làm chất tẩy rửa trong sản xuất hóa chất, chẳng hạn như trong quá trình lọc dầu và khai thác dầu mỏ.
2. Xây dựng: được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông. Nó giúp điều chỉnh độ ẩm và tăng độ bền của bê tông.
3. Quản lý đường cao tốc và cầu: được sử dụng làm chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu trong mùa đông. Nó giúp giảm nguy cơ đóng băng và tăng độ bám dính của lớp mặt đường.
4. Công nghệ lạnh: được sử dụng làm chất làm khô trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí. Nó giúp loại bỏ độ ẩm và tạo điều kiện lạnh ổn định.
5. Thức ăn và dinh dưỡng động vật: hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie được sử dụng làm chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật, đảm bảo cung cấp magiê cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của các sinh vật.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác, như trong phản ứng hóa học và sản xuất thuốc, trong việc tạo màu và mực in, và trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Lưu ý rằng các ứng dụng của hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie có thể khác nhau trong từng ngành và có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của mỗi ứng dụng.
Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie
– Lưu trữ hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp của bao bì chứa hóa chất đóng kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước trong không khí.
– Tránh lưu trữ hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa mạnh.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie
– Đọc và tuân thủ các thông tin an toàn, hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo màng khi làm việc với hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió để tránh sự tích tụ của hơi hoặc bụi hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie.
– Tránh nghiễm nhiễm hóa chất bằng cách không ăn uống, hút thuốc, hoặc mang tay lên miệng trong quá trình làm việc với hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
3. Tiêu hủy:
– Tiêu hủy hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie theo quy định của cơ quan chức năng hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Không xả hóa chất xuống cống hoặc vực nước mà không có sự cho phép và tuân thủ quy định pháp luật địa phương.
Nơi nhập khẩu ♥ phân phối hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie China Trung Quốc ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty kinh doanh ¶ cung cấp hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie China Trung Quốc tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một địa chỉ đáng tin cậy cho việc mua và phân phối sản phẩm hóa chất chất lượng cao, với cam kết đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn cung ổn định, chúng tôi cung cấp giá cả cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
Hóa chất Đắc Trường Phát | HOACHATMIENTAY.COM – Công ty phân phối và bán hóa chất giá sỉ
Chào mừng bạn đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, trang web HOACHATMIENTAY.COM – Đơn vị chuyên phân phối và bán hóa chất giá sỉ.
Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp và phân phối những sản phẩm hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie China Trung Quốc chất lượng cao đáp ứng các yêu cầu và nhu cầu của khách hàng.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là đối tác tin cậy của nhiều công ty, tổ chức và cá nhân trong việc cung cấp hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie China Trung Quốc chất lượng cao với giá sỉ hấp dẫn. Chúng tôi hiểu rằng khách hàng cần những giải pháp kinh tế và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh của mình, và đó là lý do tại sao chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giá hóa chất cạnh tranh nhất trên thị trường.
Tại HOACHATMIENTAY.COM, hóa chất Đắc Trường Phát có một đội ngũ chuyên gia có kiến thức sâu sắc về sản phẩm hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie China Trung Quốc và luôn cập nhật xu hướng mới nhất trong ngành. Điều này cho phép chúng tôi cung cấp cho bạn các sản phẩm hóa chất chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Bạn có thể yên tâm về nguồn gốc và chất lượng của các sản phẩm hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie China Trung Quốc mà chúng tôi cung cấp.
Đồng thời, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đảm bảo sự an toàn trong việc cung cấp và sử dụng các sản phẩm hóa chất. Chúng tôi tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn về hóa chất và luôn chú trọng đến việc đào tạo nhân viên về các biện pháp an toàn và quy trình xử lý hóa chất.
Ngoài ra, chúng tôi luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, tư vấn nhiệt tình và hỗ trợ tận tâm. Chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng có các yêu cầu đặc thù riêng, vì vậy chúng tôi sẽ lắng nghe và tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho bạn. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn trong việc cung cấp và mua sản phẩm hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie China Trung Quốc
Sứ mệnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ đơn thuần là cung cấp sản phẩm hóa chất, mà còn là tạo lập mối quan hệ đáng tin cậy và lâu dài với khách hàng. Chúng tôi luôn lắng nghe và đồng hành cùng khách hàng, tư vấn và hỗ trợ họ trong quá trình sử dụng sản phẩm. Chúng tôi đánh giá cao sự hài lòng của khách hàng và luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu của họ.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng đặt sự tập trung vào việc cung cấp những sản phẩm hóa chất có hiệu quả và tiện ích cho khách hàng. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cập nhật các sản phẩm mới nhất trên thị trường hóa chất thế giới để đáp ứng các yêu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp và lĩnh vực sản xuất. Chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tốt nhất và phù hợp nhất cho khách hàng, giúp tăng cường hiệu suất và năng suất sản xuất.
Số hotline 028.3504.5555 là đường dây nóng của công ty hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể gọi số này để được tư vấn về sản phẩm hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie China Trung Quốc trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm. Chúng tôi sẽ lắng nghe và đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn là kênh liên hệ khác mà quý khách hàng có thể sử dụng để liên hệ với công ty hóa chất Đắc Trường Phát. Qua email, quý khách hàng có thể gửi thông điệp và yêu cầu về sản phẩm hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie China Trung Quốc. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác.
Với số hotline và địa chỉ email này, chúng tôi mong muốn đem đến cho quý khách hàng một kênh liên hệ tiện lợi và nhanh chóng để giúp quý khách hàng nhận được sự hỗ trợ tốt nhất về sản phẩm từ chúng tôi.
Đặt hàng với chúng tôi là đơn giản và tiện lợi. Bạn có thể truy cập trang web HOACHATMIENTAY.COM để khám phá danh mục sản phẩm đa dạng của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát và liên hệ với đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hóa chất Đắc Trường Phát sẽ đảm bảo bạn nhận được những sản phẩm chất lượng và giá trị tốt nhất.
Xem thêm sản phẩm EDTA.4NA – EDTA Muối 99% Trung Quốc China
Công Thức : C10H12N2O8Na4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một chất phức tạp có công thức hóa học C10H12N2O8Na4 và khối lượng phân tử là khoảng 292,24 g/mol. EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating (hình thành các phức chất với các ion kim loại) có khả năng tạo thành liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ.
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau
1. Trong ngành hóa học và phân tích: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất chelating để hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại. Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ ion kim loại từ nước hoặc môi trường, hoặc để phân tích và xác định lượng các kim loại trong mẫu.
2. Trong công nghệ nước: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất phụ gia để ổn định và loại bỏ các ion kim loại từ nước. Nó có thể giúp ngăn chặn sự tích tụ của các chất gây đục nước và chất bẩn có nguồn gốc từ các ion kim loại.
3. Trong công nghệ dược phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất ổn định trong các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là trong các dung dịch tiêm.
4. Trong công nghệ thực phẩm: có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất phụ gia để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.
5. Trong nông nghiệp: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể được sử dụng để điều chỉnh lượng các ion kim loại trong đất, giúp tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng và cải thiện chất lượng đất.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn cụ thể của từng ứng dụng và ngành công nghiệp để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic
1. Tính chất vật lý:
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất là khoảng 240-250°C.
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có tính tan trong nước và dung môi pola.
– Công thức cấu tạo của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cho thấy nó có hai nhóm amine và bốn nhóm axit carboxylic, làm cho nó có tính chất amphoteric (có thể hoạt động như một axit hoặc một bazơ).
2. Tính chất hóa học:
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating, có khả năng tạo liên kết với các ion kim loại bằng cách hình thành phức chất. Cụ thể, các nhóm amine và axit carboxylic trong hóa chất này có thể tạo liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ, để tạo thành phức chất ổn định.
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có khả năng hình thành các phức chất 1:1 hoặc 1:2 với các ion kim loại. Điều này có nghĩa là mỗi phân tử EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể kết hợp với một hoặc hai ion kim loại.
– Có khả năng chelate các ion kim loại bằng cả liên kết cứng và liên kết mềm. Liên kết cứng xảy ra khi các nhóm amine trong EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất cơ bản, trong khi liên kết mềm xảy ra khi các nhóm axit carboxylic trong EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất trung tính.
– Hóa chất có tính chất ổn định với nhiệt độ và pH khá cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phân tích.
Tính chất vật lý hóa học của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic đã làm cho nó trở thành một chất hóa học quan trọng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau như công nghệ nước, công nghệ dược phẩm, ngành hóa học, và nông nghiệp.
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Chất chelating: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating mạnh, có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại. Điều này làm cho EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic hữu ích trong các ứng dụng như:
– Loại bỏ ion kim loại: được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại từ nước và môi trường. Nó có khả năng hình thành phức chất ổn định với các ion kim loại và giúp chúng bị khử phân rã, làm cho nước trở nên an toàn hơn hoặc loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm trong môi trường.
– Phân tích kim loại: được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định lượng các ion kim loại trong mẫu. Khi tạo phức chất với các ion kim loại, EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể tạo ra các phản ứng màu đặc trưng hoặc các phản ứng khác để xác định và định lượng các kim loại.
2. Công nghệ nước: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có ứng dụng quan trọng trong công nghệ nước, bao gồm:
– Giữ nước trong các hệ thống làm mềm nước: hóa chất có khả năng hình thành các phức chất với các ion kim loại kiềm và kiềm thổ có trong nước cứng, ngăn chặn tích tụ và cản trở các tác động có hại của cứng nước lên các hệ thống đường ống và thiết bị.
– Chất phụ gia chống oxy hóa: được sử dụng như một chất phụ gia chống oxy hóa trong xử lý nước để ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự hình thành cặn trong hệ thống.
3. Công nghệ dược phẩm: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có các ứng dụng trong công nghệ dược phẩm, bao gồm:
– Chất ổn định: được sử dụng để tạo các dung dịch tiêm hoặc dung dịch uống ổn định, ngăn chặn sự phân rã hoặc hình thành cặn trong các sản phẩm dược phẩm.
– Chất điều chỉnh độ pH: có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH trong một số sản phẩm dược phẩm để duy trì độ pH ổn định.
4. Ngành công nghệ thực phẩm: được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất phụ gia trong công nghệ thực phẩm để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn và ngăn chặn sự hình thành cặn.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các quy trình công nghiệp khác như chất phân tán, chất chống tạo bọt và chất phụ gia chống oxy hóa.
6. Ngành công nghiệp dầu mỏ: được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ như chất phụ gia để giảm cặn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình khai thác dầu mỏ. 7. Ngành công nghiệp chế biến kim loại: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong quá trình mạ điện và xử lý bề mặt kim loại để loại bỏ chất bẩn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình chế tạo.
8. Ngành công nghiệp sơn: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất ổn định và phụ gia trong quá trình sản xuất sơn để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm.
9. Ngành công nghiệp chất tẩy: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong sản xuất chất tẩy và chất làm sạch để loại bỏ các cặn bẩn và ion kim loại.
Ngoài ra, EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic còn có các ứng dụng trong ngành nông nghiệp, phân tích hóa học và các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Hóa chất EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
1. Bảo quản:
– Lưu trữ EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.
– Đảm bảo nắp của bao bì đóng kín chặt sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và đảm bảo tính ổn định của chất.
– Hạn chế sự tiếp xúc của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic với các chất khác, nhất là các chất oxi hóa mạnh.
2. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic, đặc biệt là qua mắt và da.
– Sử dụng EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic trong môi trường thoáng khí hoặc dưới hút chân không để tránh sự bay hơi và tạo hơi độc hại.
– Theo dõi và tuân thủ quy định pháp luật và quy tắc an toàn trong việc xử lý, vận chuyển và tiêu hủy EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo quy định nhà sản xuất. Vì vậy, quan trọng để tham khảo thông tin chi tiết từ nguồn đáng tin cậy và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic mà bạn đang sử dụng.
Cty chuyên bán √ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATMIENTAY.COM | Địa chỉ chuyên kinh doanh © phân phối hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie China Trung Quốc tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê Phú Mỹ Việt Nam
Công Thức : (NH2)2CO
Hàm lượng : Nitơ 46,3%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 50kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê là một loại phân bón hóa học được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp. Nó là một dạng phân bón nitơ, cung cấp nguồn cung cấp dinh dưỡng chính là nitơ cho cây trồng.
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê được sản xuất từ quá trình hợp nhất giữa hai thành phần chính là amoniac (NH₃) và carbon dioxide (CO₂). Quá trình này thường xảy ra trong nhà máy phân bón. Khi amoniac và carbon dioxide phản ứng với nhau trong điều kiện nhiệt độ và áp suất phù hợp, Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê được tạo thành. Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có công thức hóa học là (NH₂)₂CO.
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có một số ưu điểm như là dạng phân bón có chứa nhiều lượng nitơ cao (từ 46% đến 48%), dễ dàng vận chuyển và sử dụng, có khả năng phân giải và hấp thụ nhanh chóng bởi cây trồng. Nó thường được sử dụng để cung cấp nitơ cho cây trồng nhằm thúc đẩy sự phát triển của chúng và tăng năng suất mùa vụ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
1. Tính chất vật lý
– Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê thường là một chất rắn tinh thể trắng hoặc màu sáng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 132-135°C.
– Nhiệt độ sôi khoảng 135-140°C (nếu đạt đủ áp suất).
– Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê khá hút ẩm, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
2. Tính chất hóa học
- Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có khả năng phân giải trong nước, tạo thành ion amon và ion carbonate. Quá trình này được gọi là quá trình hydrolysis:
(NH₂)₂CO + 2H₂O → 2NH₄⁺ + CO₃²⁻
– Là một nguồn cung cấp nitơ dễ dàng cho cây trồng. Khi được hòa tan trong nước, các ion amon và carbonate có thể được cây hấp thụ và sử dụng để tạo các hợp chất hữu cơ và các phân tử quan trọng khác.
– Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê cũng có thể trải qua quá trình phân hủy do tác động của vi khuẩn nitrat trong đất, giải phóng nitơ thành dạng nitrat, một dạng dễ dàng hấp thụ và sử dụng bởi cây trồng.
Lưu ý rằng tính chất của hóa chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng và quá trình sản xuất. Những thông số cụ thể có thể được xác định bởi nhà sản xuất hoặc có thể tham khảo các tài liệu kỹ thuật.
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có nhiều công dụng quan trọng trong nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Dưới đây là một số công dụng chính của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
1. Phân bón cây trồng: là một loại phân bón nitơ quan trọng. Nitơ là một nguyên tố cần thiết cho sự phát triển của cây trồng, và Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê cung cấp nguồn cung cấp nitơ dễ dàng cho cây. Nó giúp thúc đẩy tăng trưởng lá, rễ và hoa, và cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
2. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng làm nguồn cung cấp nitơ trong quá trình sản xuất nhiều hóa chất khác như axit nitric, amoniac, melamin và nhiều hợp chất hữu cơ khác. Nó là một thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp và sản xuất các hợp chất hóa học.
3. Sử dụng trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng làm chất chống đông trong quá trình sản xuất và lưu trữ nhiên liệu như dầu diesel. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình công nghiệp khác như chế biến da, chất tẩy rửa và chất chống tia cực tím.
4. Dùng trong chăm sóc da: có khả năng giữ ẩm và làm mềm da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, kem chống nứt nẻ và kem làm mờ vết thâm.
5. Sử dụng trong lĩnh vực y tế: hóa chất được sử dụng trong một số thuốc và sản phẩm y tế. Ví dụ, nó có thể được sử dụng như một thành phần trong kem chống viêm và trong một số loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường.
6. Nông nghiệp: Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê là một loại phân bón nitơ quan trọng trong nông nghiệp. Nó được sử dụng để cung cấp nitơ cho cây trồng, giúp thúc đẩy tăng trưởng, phát triển lá và rễ, cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
7. Năng lượng: Trong ngành năng lượng, hóa chất này có thể được sử dụng như một chất chống đông trong quá trình sản xuất và lưu trữ nhiên liệu như dầu diesel.
8. Công nghiệp da: Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có thể được sử dụng trong quá trình chế biến da và sản xuất sản phẩm da. Nó giúp làm mềm da và điều chỉnh độ ẩm, đồng thời có tác dụng tẩy tế bào chết và tăng cường sự hấp thụ của các chất chăm sóc da khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về ngành sử dụng của hóa chất, và nó có thể có ứng dụng khác tùy thuộc vào quy định và nhu cầu sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê một cách an toàn
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông thoáng.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn ngừa sự hấp thụ độ ẩm và tiếp xúc không mong muốn với các chất khác.
– Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt, lửa và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
– Đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính và áo bảo hộ khi tiếp xúc với Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê để đảm bảo an toàn.
– Tránh hít phải bụi Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê và không nuốt phải.
– Sử dụng trong khu vực có thông gió tốt hoặc trong không gian mở.
– Không trộn Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê với các chất gây cháy nổ hoặc các chất hóa học khác mà không có hướng dẫn cụ thể.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê theo quy định địa phương và hướng dẫn xử lý chất thải hóa học.
– Không xả chất thải Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không có sự xử lý phù hợp.
Cty cung ứng φ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATMIENTAY.COM | Địa chỉ chuyên nhập khẩu Σ phân phối hóa chất MgCl2 Dạng Bột > Chloride Magie China Trung Quốc tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Clorin – Chlorine Cá Heo 70% Super Chlor Nắp Xanh Trung Quốc China
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.