NỘI DUNG HOACHATMIENTAY.COM
- 1 Nhà kinh doanh ¶ cung cấp MnSO4 | Mangan (II) Sunfat Monohydrate Kirns Trung Quốc China | Địa chỉ chuyên cung cấp / cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Hợp chất MnSO4 | Mangan (II) Sunfat được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của MnSO4 | Mangan (II) Sunfat
- 4 MnSO4 | Mangan (II) Sunfat là một hợp chất hóa học quan trọng và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực :
- 5 Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất MnSO4 | Mangan (II) Sunfat, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
- 6 Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 7 Muối NaCL – Sodium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
- 8 Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride:
- 9 Tại sao Xút Vảy – NaOH Vảy lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Vảy – NaOH Vảy
- 11 Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Xút Vảy – NaOH Vảy
- 12 Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
Nhà kinh doanh ¶ cung cấp MnSO4 | Mangan (II) Sunfat Monohydrate Kirns Trung Quốc China | Địa chỉ chuyên cung cấp / cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : MnSO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1bao
Hợp chất MnSO4 | Mangan (II) Sunfat được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
MnSO4 | Mangan (II) Sunfat là một hợp chất hóa học chứa các nguyên tố mangan (Mn) và lưu huỳnh (S). Hợp chất này thường tồn tại dưới dạng muối màu hồng hoặc tím.
MnSO4 | Mangan (II) Sunfat là một hợp chất quan trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Nó được sử dụng trong các ứng dụng như:
Phân tích hóa học: thường được sử dụng trong các phản ứng phân tích hóa học, như xác định sự có mặt của các ion mangan và sulfat.
Phân bón: MnSO4 | Mangan (II) Sunfat có thể được sử dụng như một nguồn cung cấp mangan trong phân bón. Mangan là một vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng và có thể cải thiện năng suất và chất lượng của các loại cây trồng.
Chất oxy hóa: có khả năng tác động như chất oxy hóa trong một số ứng dụng, như trong quá trình oxy hóa dung dịch sulfur dioxide trong công nghiệp chế biến xi măng.
Điện phân: MnSO4 | Mangan (II) Sunfat cũng được sử dụng trong quá trình điện phân để sản xuất mangan kim loại hoặc các hợp chất mangan khác.
Dược phẩm: Một số sản phẩm dược phẩm có thể chứa MnSO4 | Mangan (II) Sunfat như thành phần để bổ sung mangan cho cơ thể.
Đây chỉ là một số ứng dụng chính của MnSO4 | Mangan (II) Sunfat, và hợp chất này còn có nhiều ứng dụng khác trong các lĩnh vực khác nhau.
MnSO4 | Mangan (II) Sunfat là một hợp chất muối không màu hoặc màu hồng, có công thức hóa học MNSO4 và khối lượng phân tử là 151,001 g/mol. Dưới dạng thể rắn, nó thường tồn tại dưới dạng các tinh thể một lát cắt hoặc dạng bột mịn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của MnSO4 | Mangan (II) Sunfat
Trạng thái vật lý: là một chất rắn ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
Màu sắc: MnSO4 | Mangan (II) Sunfat thường có màu hồng hoặc tím nhạt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó cũng có thể không màu.
Độ tan trong nước: có khả năng tan tốt trong nước. Khi tan trong nước, nó tạo thành ion mangan (Mn2+) và ion sulfat (SO4^2-).
pH của dung dịch: MnSO4 | Mangan (II) Sunfat tạo ra dung dịch có pH hơi axit. Điều này là do ion mangan trong dung dịch có tính acid hơn.
Tính ổn định: hóa chất này ổn định trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, nó có thể bị oxi hóa trong môi trường oxi hoặc có thể tạo kết tủa khi có sự tác động của các chất khác như bazơ mạnh.
Điểm nóng chảy: MnSO4 | Mangan (II) Sunfat có điểm nóng chảy là khoảng 700 độ C (1292 độ F).
Cấu trúc tinh thể: MnSO4 | Mangan (II) Sunfat tạo thành tinh thể một lát cắt hoặc tinh thể bột. Cấu trúc tinh thể của nó thuộc loại mạng lưỡng lập phẳng.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học của MnSO4 | Mangan (II) Sunfat có thể thay đổi dựa trên điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường hoá học.
MnSO4 | Mangan (II) Sunfat là một hợp chất hóa học quan trọng và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực :
Phân bón: MnSO4 | Mangan (II) Sunfat được sử dụng làm nguồn cung cấp mangan trong phân bón. Mangan là một vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Sử dụng MnSO4 | Mangan (II) Sunfat trong phân bón có thể cải thiện năng suất và chất lượng của cây trồng, đặc biệt là cây trồng như lúa, cây ăn trái, cây hồ tiêu và cây cỏ.
Chất phụ gia thức ăn gia súc: được sử dụng trong công nghiệp chế biến thức ăn gia súc và thức ăn chăn nuôi như một chất bổ sung khoáng chất. Mangan là một yếu tố vi lượng quan trọng cho sự phát triển và sức khỏe của động vật.
Công nghiệp: MnSO4 | Mangan (II) Sunfat được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp. Nó có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong quá trình điện phân để sản xuất mangan kim loại hoặc các hợp chất mangan khác.
Xử lý nước: hóa chất này được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như sắt và mangan. Nó có khả năng oxi hóa các ion sắt (Fe2+) và mangan (Mn2+), giúp chúng tạo thành kết tủa dễ dàng bị lắng đọng và loại bỏ khỏi nước.
Dược phẩm: chất này cũng có ứng dụng trong ngành dược phẩm. Nó có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm bổ sung khoáng chất và thuốc bổ.
Nông nghiệp và chăm sóc cây trồng: được sử dụng làm phân bón để cung cấp mangan cho cây trồng. Mangan là một yếu tố vi lượng cần thiết cho sự phát triển và chức năng của cây trồng.
Công nghiệp chế biến xi măng: được sử dụng trong quá trình oxy hóa dung dịch sulfur dioxide (SO2) trong sản xuất xi măng. Nó có khả năng tác động như một chất oxy hóa để loại bỏ SO2 khỏi khí thải và giảm ô nhiễm môi trường.
Xử lý nước: được sử dụng trong hệ thống xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như sắt và mangan. Nó có khả năng oxi hóa các ion sắt (Fe2+) và mangan (Mn2+), giúp chúng tạo thành kết tủa dễ dàng bị lắng đọng và loại bỏ khỏi nước.
Sản xuất thuốc: MnSO4 | Mangan (II) Sunfat có thể được sử dụng như một thành phần trong sản xuất thuốc. Nó có thể được sử dụng trong các loại thuốc bổ sung khoáng chất hoặc thuốc điều trị bệnh liên quan đến mangan.
Công nghiệp hóa chất: MnSO4 | Mangan (II) Sunfat có thể được sử dụng trong các quy trình hóa chất, như là chất xúc tác hoặc thành phần trong một số phản ứng hóa học khác.
Lưu ý rằng MnSO4 | Mangan (II) Sunfat có thể có các ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp khác nhau. Việc sử dụng cụ thể của MnSO4 | Mangan (II) Sunfat phụ thuộc vào từng ngành và ứng dụng cụ thể trong từng lĩnh vực.
Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất MnSO4 | Mangan (II) Sunfat, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
Bảo quản : MnSO4 | Mangan (II) Sunfat nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Đảm bảo chất được lưu trữ trong bao bì kín và tránh tiếp xúc với không khí để ngăn chặn sự oxi hóa và hấp thụ độ ẩm.
Điều kiện nhiệt độ: Nên lưu trữ MnSO4 | Mangan (II) Sunfat ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C) để đảm bảo tính ổn định của chất. Tránh lưu trữ ở nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột, vì điều này có thể làm thay đổi tính chất của chất.
Bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng MnSO4 | Mangan (II) Sunfat, cần đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất để đảm bảo an toàn. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải hơi hoặc bụi MnSO4 | Mangan (II) Sunfat.
Vệ sinh cá nhân: Sau khi làm việc với MnSO4 | Mangan (II) Sunfat, hãy rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sạch. Nếu có tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
Sử dụng hợp lý: hóa chất này phải được sử dụng chỉ trong các ứng dụng đã được định rõ và theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc các quy định và quy tắc an toàn của ngành công nghiệp tương ứng.
Lưu trữ và xử lý chất thải: Đối với chất thải MnSO4 | Mangan (II) Sunfat, tuân theo quy định và quy tắc về xử lý chất thải hóa học. Không xả hóa chất hoặc chất thải chứa MnSO4 | Mangan (II) Sunfat vào môi trường tự nhiên mà không được xử lý đúng cách.
Nơi bán ▲ thương mại MnSO4 | Mangan (II) Sunfat Monohydrate Kirns Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên kinh doanh ≤ thương mại MnSO4 | Mangan (II) Sunfat Monohydrate Kirns Trung Quốc China tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một địa chỉ đáng tin cậy cho việc mua và phân phối sản phẩm hóa chất chất lượng cao, với cam kết đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn cung ổn định, chúng tôi cung cấp giá cả cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
Hóa chất Đắc Trường Phát | HOACHATMIENTAY.COM – Công ty phân phối và bán hóa chất giá sỉ
Chào mừng bạn đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, trang web HOACHATMIENTAY.COM – Đơn vị chuyên phân phối và bán hóa chất giá sỉ.
Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp và phân phối những sản phẩm MnSO4 | Mangan (II) Sunfat Monohydrate Kirns Trung Quốc China chất lượng cao đáp ứng các yêu cầu và nhu cầu của khách hàng.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là đối tác tin cậy của nhiều công ty, tổ chức và cá nhân trong việc cung cấp MnSO4 | Mangan (II) Sunfat Monohydrate Kirns Trung Quốc China chất lượng cao với giá sỉ hấp dẫn. Chúng tôi hiểu rằng khách hàng cần những giải pháp kinh tế và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh của mình, và đó là lý do tại sao chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giá hóa chất cạnh tranh nhất trên thị trường.
Tại HOACHATMIENTAY.COM, hóa chất Đắc Trường Phát có một đội ngũ chuyên gia có kiến thức sâu sắc về sản phẩm MnSO4 | Mangan (II) Sunfat Monohydrate Kirns Trung Quốc China và luôn cập nhật xu hướng mới nhất trong ngành. Điều này cho phép chúng tôi cung cấp cho bạn các sản phẩm hóa chất chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Bạn có thể yên tâm về nguồn gốc và chất lượng của các sản phẩm MnSO4 | Mangan (II) Sunfat Monohydrate Kirns Trung Quốc China mà chúng tôi cung cấp.
Đồng thời, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đảm bảo sự an toàn trong việc cung cấp và sử dụng các sản phẩm hóa chất. Chúng tôi tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn về hóa chất và luôn chú trọng đến việc đào tạo nhân viên về các biện pháp an toàn và quy trình xử lý hóa chất.
Ngoài ra, chúng tôi luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, tư vấn nhiệt tình và hỗ trợ tận tâm. Chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng có các yêu cầu đặc thù riêng, vì vậy chúng tôi sẽ lắng nghe và tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho bạn. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn trong việc cung cấp và mua sản phẩm MnSO4 | Mangan (II) Sunfat Monohydrate Kirns Trung Quốc China
Sứ mệnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ đơn thuần là cung cấp sản phẩm hóa chất, mà còn là tạo lập mối quan hệ đáng tin cậy và lâu dài với khách hàng. Chúng tôi luôn lắng nghe và đồng hành cùng khách hàng, tư vấn và hỗ trợ họ trong quá trình sử dụng sản phẩm. Chúng tôi đánh giá cao sự hài lòng của khách hàng và luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu của họ.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng đặt sự tập trung vào việc cung cấp những sản phẩm hóa chất có hiệu quả và tiện ích cho khách hàng. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cập nhật các sản phẩm mới nhất trên thị trường hóa chất thế giới để đáp ứng các yêu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp và lĩnh vực sản xuất. Chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tốt nhất và phù hợp nhất cho khách hàng, giúp tăng cường hiệu suất và năng suất sản xuất.
Số hotline 028.3504.5555 là đường dây nóng của công ty hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể gọi số này để được tư vấn về sản phẩm MnSO4 | Mangan (II) Sunfat Monohydrate Kirns Trung Quốc China trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm. Chúng tôi sẽ lắng nghe và đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn là kênh liên hệ khác mà quý khách hàng có thể sử dụng để liên hệ với công ty hóa chất Đắc Trường Phát. Qua email, quý khách hàng có thể gửi thông điệp và yêu cầu về sản phẩm MnSO4 | Mangan (II) Sunfat Monohydrate Kirns Trung Quốc China. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác.
Với số hotline và địa chỉ email này, chúng tôi mong muốn đem đến cho quý khách hàng một kênh liên hệ tiện lợi và nhanh chóng để giúp quý khách hàng nhận được sự hỗ trợ tốt nhất về sản phẩm từ chúng tôi.
Đặt hàng với chúng tôi là đơn giản và tiện lợi. Bạn có thể truy cập trang web HOACHATMIENTAY.COM để khám phá danh mục sản phẩm đa dạng của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát và liên hệ với đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hóa chất Đắc Trường Phát sẽ đảm bảo bạn nhận được những sản phẩm chất lượng và giá trị tốt nhất.
Xem thêm sản phẩm Muối NaCL – Sodium Chloride Việt Nam
Công Thức : NaCL
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 50kg/1bao
Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất hóa học được biết đến rộng rãi với tên gọi muối biển hay muối bàn. Nó là một dạng muối không màu và rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ion, được tạo thành từ hai ion, sodium (Na+) và chloride (Cl-). Nó có một số ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, y tế, công nghiệp và nước biển.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Muối NaCL – Sodium Chloride
Tính chất vật lý:
– Tên hóa học: Sodium chloride
– Công thức hóa học: NaCl
– Trạng thái: Muối NaCL – Sodium Chloride tồn tại dưới dạng rắn ở điều kiện thường.
– Màu sắc: là màu trắng hoặc hơi trong suốt.
– Điểm nóng chảy: Muối NaCL – Sodium Chloride có điểm nóng chảy cao, khoảng 801 độ Celsius (1.474 độ Fahrenheit).
– Điểm sôi: có điểm sôi cao, khoảng 1.413 độ Celsius (2.575 độ Fahrenheit).
– Độ tan: Muối NaCL – Sodium Chloride là một chất tan tốt trong nước. Mỗi gram nước ở nhiệt độ 25 độ C (77 độ F) có thể hòa tan khoảng 359,2 gram Muối NaCL – Sodium Chloride, tạo thành một dung dịch muối nồng độ cao.
Tính chất hóa học:
– Muối NaCL – Sodium Chloride là một muối ion, được tạo thành từ hai ion điện tích trái dấu: natri (Na+) và clo (Cl-).
– Nó có tính chất ion hóa mạnh, có khả năng tách biệt thành các ion natri và ion clo khi hòa tan trong nước.
– Muối NaCL – Sodium Chloride không phản ứng mạnh với nhiều chất khác. Tuy nhiên, trong điều kiện nhiệt độ cao, nó có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric nồng độ cao.
- Hóa chất này cũng có khả năng tạo các tinh thể trong suốt và có cấu trúc tinh thể mạng đơn giản.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Muối NaCL – Sodium Chloride. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nó có thể có những tính chất và ứng xử khác nhau.
Muối NaCL – Sodium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
1. Thực phẩm: là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất tạo mặn và tăng độ hấp dẫn của các loại thực phẩm và đồ uống.
2. Y tế: Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế, bao gồm:
– Là thành phần chính của dung dịch muối sinh lý, được sử dụng trong điều trị bù nước và điện giải.
– Được sử dụng để rửa mũi và cổ họng trong quá trình chăm sóc sức khỏe hàng ngày.
– Là một thành phần trong dung dịch tiêm và dung dịch rửa mắt.
3. Công nghiệp hóa chất: Muối NaCL – Sodium Chloride có một số ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm:
– Sử dụng trong sản xuất soda cao lanh (soda ash) và muối clo (chlorine) thông qua quá trình điện phân muối.
– Dùng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất phụ gia cho xi mạ và thuốc nhuộm.
4. Công nghiệp nước: được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để tạo ra nước uống an toàn và xử lý nước thải.
5. Đường sỏi và làm mềm đường: được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
6. Nông nghiệp: Muối NaCL – Sodium Chloride cũng có ứng dụng trong ngành nông nghiệp, bao gồm sử dụng trong việc làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
7. Ngành sản xuất đường: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
8. Ngành nông nghiệp: được sử dụng trong nông nghiệp để làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp chính mà Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sản xuất giấy, công nghiệp chế biến kim loại và nhiều lĩnh vực khác.
Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride:
1. Bảo quản:
– Nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao, vì nó có thể làm tăng độ ẩm hoặc gây tổn hại đến chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì Muối NaCL – Sodium Chloride được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn việc thất thoát hoặc hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Có thể sử dụng trực tiếp dưới dạng rắn.
– Khi sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride trong thực phẩm, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý thực phẩm để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định về liều lượng sử dụng.
3. Vệ sinh và an toàn:
– Khi làm việc với chất này, đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng chống hóa chất (nếu cần).
– Đối với Muối NaCL – Sodium Chloride dạng bột, hạn chế việc hít phải bụi chất này bằng cách sử dụng phương pháp làm việc an toàn như hệ thống thông gió và sử dụng mặt nạ bảo hộ khi cần thiết.
Công ty thương mại _ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATMIENTAY.COM | Địa chỉ cung ứng ♥ kinh doanh MnSO4 | Mangan (II) Sunfat Monohydrate Kirns Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Xút Vảy – NaOH Vảy 98% Formosa Đài Loan Taiwan
Công Thức : NaOH
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao Xút Vảy – NaOH Vảy lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
Xút Vảy – NaOH Vảy là một hóa chất có tên hóa học đầy đủ là hydroxit natri. Nó là một hợp chất kiềm mạnh và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Xút Vảy – NaOH Vảy được sản xuất thông qua quá trình điện phân dung dịch muối natri clorua (NaCl) trong một tế bào điện phân. Nó thường xuất hiện dưới dạng hạt hay bột màu trắng, và khi tiếp xúc với không khí, nó hút ẩm và hòa tan nhanh chóng.
Xút Vảy – NaOH Vảy có tính ăn mòn mạnh và có khả năng gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Do tính chất này, Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong các ứng dụng như:
1. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng để sản xuất xà phòng, giấy, sợi tổng hợp, nhựa và các chất tẩy rửa khác.
2. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình xử lý nước cung cấp và xử lý nước thải.
3. Công nghiệp dầu và khí đốt: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tách chiết và xử lý dầu mỏ và khí đốt.
4. Công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như xử lý củ cải đường, chất làm giò chả và chất ổn định trong chế biến thực phẩm.
5. Sản xuất bột giấy: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tách chất lignin và sợi cellulose, từ đó sản xuất bột giấy.
Cần lưu ý rằng Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh và cần được sử dụng cẩn thận. Khi làm việc với hóa chất, nên đeo bảo hộ cá nhân, như găng tay, kính bảo hộ và áo mạnh, và tuân thủ các quy tắc an toàn cần thiết.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Vảy – NaOH Vảy
Tính chất vật lý:
– Dạng: Xút Vảy – NaOH Vảy thường có dạng hạt hoặc bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 318 °C (604 °F).
– Độ hòa tan: Xút Vảy – NaOH Vảy hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm. Quá trình hòa tan Xút Vảy – NaOH Vảy trong nước là một phản ứng nhiệt lượng tỏa ra.
– Mùi: hóa chất này không có mùi đặc trưng.
Tính chất hóa học:
– Kiềm mạnh: Xút Vảy – NaOH Vảy là một kiềm mạnh và có khả năng tác động ăn mòn lên nhiều chất, bao gồm kim loại và một số chất hữu cơ.
– Phản ứng với axit: hóa chất này phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Đây là một phản ứng trung tính hóa học.
– Phản ứng với các hợp chất hữu cơ: Xút Vảy – NaOH Vảy có thể phản ứng với một số hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như các axit béo, để tạo ra muối xà phòng.
– Độc tính: đây là một chất ăn mòn mạnh và gây kích ứng trực tiếp lên da, mắt và hệ hô hấp. Việc tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao có thể gây bỏng nghiêm trọng.
Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và được coi là một hóa chất quan trọng. Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các quy tắc an toàn và sử dụng cẩn thận do tính ăn mòn mạnh của nó.
Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Xút Vảy – NaOH Vảy
1. Sản xuất xà phòng: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tạo ra xà phòng từ dầu và chất béo. Quá trình này được gọi là quá trình kiềm gốc và là một phần quan trọng trong công nghiệp sản xuất xà phòng.
2. Công nghiệp giấy: hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách chất lignin từ sợi cellulose. Nó giúp tạo ra sợi cellulose trắng và tinh khiết để sản xuất giấy.
3. Chất tẩy rửa và chất làm sạch: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy rửa và chất làm sạch mạnh. Nó có khả năng loại bỏ mỡ, dầu, chất bẩn và cặn bã khác.
4. Xử lý nước: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ pH. Nó có thể được sử dụng để tăng độ kiềm của nước hoặc để điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước thải.
5. Công nghiệp dầu và khí đốt: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong quá trình xử lý dầu và khí đốt để loại bỏ các chất cặn và tạp chất. Nó có thể được sử dụng để tách chiết và làm sạch dầu mỏ và khí đốt.
6. Chế biến thực phẩm: hóa chất được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để xử lý và chế biến các nguyên liệu như củ cải đường và thực phẩm chế biến khác. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ axit, tạo độ sần hoặc thay đổi màu sắc của các sản phẩm thực phẩm.
7. Công nghiệp dệt nhuộm: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm và xử lý các chất liệu dệt.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm sodium hypochlorite, sodium phosphate, sodium carbonate, và nhiều loại muối khác.
9. Sản xuất nhựa: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tạo ra các loại nhựa, chẳng hạn như polyvinyl chloride (PVC) và phenol-formaldehyde.
Ngoài ra, Xút Vảy – NaOH Vảy cũng có các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất bột giấy, và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, do tính ăn mòn mạnh của nó, việc sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy yêu cầu cẩn thận và tuân thủ các quy tắc an toàn.
Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và hợp vệ sinh.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đảm bảo đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với ngọn lửa, điện và các tác nhân gây cháy nổ.
2. Bảo vệ cá nhân:
– Khi làm việc với Xút Vảy – NaOH Vảy, hãy đảm bảo đeo đủ bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo mạnh. Mặt nạ và áo khoác chống hóa chất cũng nên được sử dụng nếu cần thiết.
– Đảm bảo có thông gió tốt trong khu vực làm việc để tránh hít phải hơi Xút Vảy – NaOH Vảy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc trực tiếp với da, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
3. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
– Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy để tránh hít phải hơi hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không hít phải bụi Xút Vảy – NaOH Vảy. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
Lưu ý rằng việc sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy nên được thực hiện bởi những người có kiến thức và kỹ năng phù hợp về an toàn và xử lý hóa chất. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc tình huống khẩn cấp, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.