NỘI DUNG HOACHATMIENTAY.COM
- 0.1 Nhà cung cấp ¯ cung ứng hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL Trắng Israel | Địa chỉ chuyên cung ứng * bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 0.2 Tại sao hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
- 0.3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL
- 1 hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL là một hợp chất hóa học có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL:
- 1.1 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau:
- 1.2 FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có những đặc tính và ứng dụng như thế nào?
- 1.3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
- 1.4 FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 1.5 Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous, cần tuân thủ các biện pháp sau
- 1.6 Công dụng của Chất tạo bọt Las trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 1.7 Chất tạo bọt Las có các tính chất vật lý hóa học sau
- 1.8 Chất tạo bọt Las có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp và gia đình. Dưới đây là một số thông tin về công dụng phổ biến của Chất tạo bọt Las
- 1.9 Chất tạo bọt Las cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
Nhà cung cấp ¯ cung ứng hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL Trắng Israel | Địa chỉ chuyên cung ứng * bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : KCL
Hàm lượng : ( K2OHH 61% Min )
Xuất xứ : Israel
Đóng gói : 50kg/1bao
Tại sao hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KCl. Nó là muối kali của axit clorua. Hóa chất này thường tồn tại dưới dạng một bột trắng, tan trong nước và có vị mặn. Nó là một loại hóa chất phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL bao gồm:
1. Trong y học: được sử dụng để điều trị thiếu kali trong cơ thể và trong các dung dịch tiêm kali.
2. Trong thực phẩm: được sử dụng như một chất điều vị thay thế muối bình thường (NaCl) để giảm lượng natri trong thực phẩm, đồng thời cung cấp kali cần thiết cho cơ thể.
3. Trong sản xuất phân bón: hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL được sử dụng như một nguồn cung cấp kali trong phân bón để cung cấp khoáng chất cần thiết cho cây trồng.
4. Trong công nghiệp hóa chất: hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL được sử dụng trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu, và trong các quá trình công nghệ khác.
5. Trong nghiên cứu và phân tích hóa học: được sử dụng trong phòng thí nghiệm để chuẩn độ và làm dung dịch chuẩn để kiểm tra pH.
hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng khác nhau trong y tế, thực phẩm, công nghiệp và nghiên cứu.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL
Tính chất vật lý:
– Tinh thể: tồn tại dưới dạng tinh thể bột trắng hoặc hạt màu trắng.
– Điểm nóng chảy: hóa chất này có điểm nóng chảy ở khoảng 770°C (1.418°F), tức là nó chảy thành chất lỏng ở nhiệt độ này.
– Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL là khoảng 1.98 g/cm³, tức là nó nặng hơn nước.
– Tan trong nước: hóa chất này có khả năng tan trong nước. Một lượng lớn hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL có thể hòa tan trong nước để tạo ra một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– Muối: hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL là một muối, tức là nó được tạo thành từ phản ứng giữa một cation (K+) và một anion (Cl-) trong mạng tinh thể.
– Điện li: Trong nước, hóa chất hoàn toàn phân li thành các ion K+ và Cl-. Do đó, nó là một chất điện li mạnh.
– Tương tác với nước: hóa chất có khả năng tương tác với nước thông qua quá trình hoà tan. Khi tan trong nước, hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL sẽ phân li thành các ion K+ và Cl-, góp phần vào sự dẫn điện của dung dịch.
- Tính oxi hóa và khử: hóa chất này không thể tự điều chỉnh quá trình oxi hóa hay khử một cách đáng kể. Tuy nhiên, trong một số điều kiện phản ứng, hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL có thể tham gia vào các quá trình oxi hóa hay khử như trong điện phân hoặc phản ứng redox.
Lưu ý rằng, đây chỉ là một số tính chất cơ bản của hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL. Tính chất chi tiết và ứng dụng cụ thể của hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường tương tác.
hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL là một hợp chất hóa học có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL:
1. Y tế:
– Điều trị thiếu kali: hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL được sử dụng trong y học để điều trị tình trạng thiếu kali trong cơ thể. Kali là một khoáng chất quan trọng cho hoạt động của các tế bào và cơ quan trong cơ thể.
– Dung dịch tiêm kali: cũng được sử dụng để chuẩn bị các dung dịch tiêm kali dùng để cung cấp kali trực tiếp vào cơ thể.
2. Thực phẩm:
– Chất điều vị: hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL được sử dụng như một chất điều vị thay thế muối bình thường (NaCl). Nó giúp giảm lượng natri trong thực phẩm và đồng thời cung cấp kali cần thiết cho cơ thể.
3. Công nghiệp hóa chất: có nhiều ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm:
– Sản xuất thuốc nhuộm: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm để tạo màu sắc cho các sản phẩm dệt nhuộm.
– Sản xuất thuốc trừ sâu: có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc trừ sâu để kiểm soát sự phát triển của sâu bệnh hại trên cây trồng.
– Sản xuất thuốc tẩy: hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc tẩy để loại bỏ chất bẩn và mảng bám trên các bề mặt.
– Công nghệ khác: hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL cũng có thể được sử dụng trong các quá trình công nghệ khác như sản xuất giấy, chất tẩy, xử lý nước và nhiều ứng dụng khác.
4. Nghiên cứu và phân tích hóa học:
– Chuẩn độ và dung dịch chuẩn: hóa chất này được sử dụng trong phòng thí nghiệm để chuẩn độ các dung dịch, đồng thời làm dung dịch chuẩn để kiểm tra pH.
– Nghiên cứu khoa học: hóa chất này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu và thí nghiệm khoa học khác nhau, từ sinh học đến hóa học và vật lý.
Đây chỉ là một số ứng dụng chính của hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL. Ngoài ra, hóa chất này còn có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dầu khí, sản xuất thuốc, điện tử, và nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và quy trình sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau:
1. Lưu trữ:
– Bảo quản hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo hóa chất này được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp, tuân thủ các yêu cầu cụ thể được ghi trên nhãn hóa chất.
– Đặt hóa chất ở xa tầm tay trẻ em và động vật cưng.
2. Xử lý:
– Sử dụng bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL, hãy đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc hóa chất này với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Thực hiện trong không khí thông thoáng: Làm việc với hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL trong không gian có đủ quạt thông gió hoặc hệ thống hút khí để giảm tiếp xúc với hơi hoặc bụi hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL.
– Không uống hoặc ăn hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL. Hóa chất này không phải là một chất ăn được và không nên uống hoặc ăn nó.
3. Xử lý chất thải:
– Vứt chất thải theo quy định: Khi loại bỏ hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL đã sử dụng hoặc hủy bỏ, tuân thủ các quy định và quy trình địa phương liên quan đến xử lý chất thải hóa học. Đừng xả hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL vào cống hoặc môi trường mà không được phép.
4. Đọc nhãn hóa chất:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn, cảnh báo và cảnh báo an toàn được hiển thị trên nhãn hóa chất. Hãy làm quen với thông tin về tính chất, nguy hiểm và cách sử dụng an toàn của hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL.
Cty thương mại ■ cung cấp hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL Trắng Israel ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà thương mại ≥ cung ứng hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL Trắng Israel tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một địa chỉ đáng tin cậy cho việc mua và phân phối sản phẩm hóa chất chất lượng cao, với cam kết đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn cung ổn định, chúng tôi cung cấp giá cả cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
Hóa chất Đắc Trường Phát | HOACHATMIENTAY.COM – Công ty phân phối và bán hóa chất giá sỉ
Chào mừng bạn đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, trang web HOACHATMIENTAY.COM – Đơn vị chuyên phân phối và bán hóa chất giá sỉ.
Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp và phân phối những sản phẩm hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL Trắng Israel chất lượng cao đáp ứng các yêu cầu và nhu cầu của khách hàng.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là đối tác tin cậy của nhiều công ty, tổ chức và cá nhân trong việc cung cấp hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL Trắng Israel chất lượng cao với giá sỉ hấp dẫn. Chúng tôi hiểu rằng khách hàng cần những giải pháp kinh tế và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh của mình, và đó là lý do tại sao chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giá hóa chất cạnh tranh nhất trên thị trường.
Tại HOACHATMIENTAY.COM, hóa chất Đắc Trường Phát có một đội ngũ chuyên gia có kiến thức sâu sắc về sản phẩm hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL Trắng Israel và luôn cập nhật xu hướng mới nhất trong ngành. Điều này cho phép chúng tôi cung cấp cho bạn các sản phẩm hóa chất chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Bạn có thể yên tâm về nguồn gốc và chất lượng của các sản phẩm hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL Trắng Israel mà chúng tôi cung cấp.
Đồng thời, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đảm bảo sự an toàn trong việc cung cấp và sử dụng các sản phẩm hóa chất. Chúng tôi tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn về hóa chất và luôn chú trọng đến việc đào tạo nhân viên về các biện pháp an toàn và quy trình xử lý hóa chất.
Ngoài ra, chúng tôi luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, tư vấn nhiệt tình và hỗ trợ tận tâm. Chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng có các yêu cầu đặc thù riêng, vì vậy chúng tôi sẽ lắng nghe và tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho bạn. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn trong việc cung cấp và mua sản phẩm hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL Trắng Israel
Sứ mệnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ đơn thuần là cung cấp sản phẩm hóa chất, mà còn là tạo lập mối quan hệ đáng tin cậy và lâu dài với khách hàng. Chúng tôi luôn lắng nghe và đồng hành cùng khách hàng, tư vấn và hỗ trợ họ trong quá trình sử dụng sản phẩm. Chúng tôi đánh giá cao sự hài lòng của khách hàng và luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu của họ.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng đặt sự tập trung vào việc cung cấp những sản phẩm hóa chất có hiệu quả và tiện ích cho khách hàng. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cập nhật các sản phẩm mới nhất trên thị trường hóa chất thế giới để đáp ứng các yêu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp và lĩnh vực sản xuất. Chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tốt nhất và phù hợp nhất cho khách hàng, giúp tăng cường hiệu suất và năng suất sản xuất.
Số hotline 028.3504.5555 là đường dây nóng của công ty hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể gọi số này để được tư vấn về sản phẩm hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL Trắng Israel trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm. Chúng tôi sẽ lắng nghe và đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn là kênh liên hệ khác mà quý khách hàng có thể sử dụng để liên hệ với công ty hóa chất Đắc Trường Phát. Qua email, quý khách hàng có thể gửi thông điệp và yêu cầu về sản phẩm hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL Trắng Israel. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác.
Với số hotline và địa chỉ email này, chúng tôi mong muốn đem đến cho quý khách hàng một kênh liên hệ tiện lợi và nhanh chóng để giúp quý khách hàng nhận được sự hỗ trợ tốt nhất về sản phẩm từ chúng tôi.
Đặt hàng với chúng tôi là đơn giản và tiện lợi. Bạn có thể truy cập trang web HOACHATMIENTAY.COM để khám phá danh mục sản phẩm đa dạng của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát và liên hệ với đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hóa chất Đắc Trường Phát sẽ đảm bảo bạn nhận được những sản phẩm chất lượng và giá trị tốt nhất.
Xem thêm sản phẩm FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous 96% Trung Quốc China
Công Thức : FeCl3
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc – China
Đóng gói : 50kg/1thùng
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có những đặc tính và ứng dụng như thế nào?
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là FeCl3, trong đó Fe đại diện cho sắt (Iron) và Cl đại diện cho clo (Chlorine). Nó là một dạng của clorua sắt có khối lượng phân tử 162,2 g/mol.
Hóa chất này là một chất rắn tinh thể màu nâu, không màu hoặc vàng, phụ thuộc vào mức độ ôxi hóa của chất. Nó có khả năng hút ẩm từ không khí, vì vậy cần được bảo quản trong bình kín để ngăn chặn sự hấp thụ nước.
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Chất cấp nước: được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ khác nhau.
2. Chất tạo mực: được sử dụng trong quá trình etsa (etching) để tạo các mạch điện dẫn trên bề mặt kim loại, chẳng hạn như đồ mạch in (printed circuit boards).
3. Trong tổng hợp hữu cơ: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có thể được sử dụng làm chất oxy hóa hoặc chất xúc tác trong một số phản ứng tổng hợp hữu cơ.
4. Trong y học: hóa chất được sử dụng trong các xét nghiệm hóa sinh và xét nghiệm máu để xác định các chất như phenol và hemoglobin.
Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous. Nó còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất mực in, chất xúc tác, và trong quá trình tẩy tóc.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
Tính chất vật lý FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
– Là một chất rắn tinh thể không màu hoặc màu nâu, tùy thuộc vào mức độ ôxi hóa của chất. Nó có dạng bột hoặc hạt tinh thể.
– Hóa chất có mùi hắc hơi gắt và có độc.
– Điểm nóng chảy của FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous là khoảng 306°C (583°F).
– Có khả năng hút ẩm từ không khí và hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch màu nâu đậm.
Tính chất hóa học FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
- Là một chất oxy hóa mạnh và có tính ăn mòn cao. Nó có khả năng tác động lên nhiều loại kim loại và gây ăn mòn bề mặt chúng.
- Trong môi trường nước, FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous phân li thành các ion Fe3+ và Cl-, tạo thành dung dịch axit.
– Hóa chất có khả năng tác động lên các chất hữu cơ và có thể thực hiện các phản ứng oxy hóa, etching và chuyển đổi cấu trúc các hợp chất hữu cơ.
– Hóa chất này cũng có thể tham gia vào các phản ứng trao đổi ion và phản ứng trùng hợp với các chất khác.
Lưu ý rằng FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có tính ăn mòn cao và có thể gây cháy hoặc gây hại cho da, mắt và hệ hô hấp. Khi làm việc với chất này, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và sử dụng thiết bị bảo hộ phù hợp.
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong công nghệ xử lý nước để loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ. Nó có khả năng tạo kết tủa với các tạp chất như kim loại nặng và phosphat, giúp làm sạch nước và giảm sự ô nhiễm.
2. Xử lý nước thải: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous cũng được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để tạo kết tủa và tẩy trắng chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác.
3. Xử lý bề mặt kim loại: hóa chất được sử dụng trong quá trình etsa (etching) để tạo các mạch điện dẫn trên bề mặt kim loại, chẳng hạn như đồ mạch in (printed circuit boards). FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous ăn mòn các vùng không được bảo vệ trên bề mặt kim loại, tạo ra các mạch điện dẫn và các cấu trúc phức tạp.
4. Tổng hợp hữu cơ: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có thể được sử dụng làm chất oxy hóa hoặc chất xúc tác trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ. Nó có thể tham gia vào các phản ứng thụ động, trùng hợp và trao đổi ion trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp.
5. Y học: hóa chất được sử dụng trong các xét nghiệm hóa sinh và xét nghiệm máu để xác định các chất như phenol và hemoglobin. Nó có thể tạo ra các phản ứng màu đặc hiệu để phát hiện và định lượng các chất trong mẫu.
6. Sản xuất mực in: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng trong ngành công nghiệp in ấn để tạo mực in trên giấy và các bề mặt khác. Nó có thể tác động lên các chất hữu cơ để tạo ra các phản ứng màu hoặc kết tủa, tạo nên hình ảnh và chữ in trên bề mặt.
7. Ngành công nghiệp điện tử: hóa chất được sử dụng trong sản xuất đồ mạch in (printed circuit boards) để tạo các mạch điện dẫn và làm tăng độ bám dính của các thành phần điện tử.
8. Ngành công nghiệp in ấn: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng để tạo mực in trên giấy và các bề mặt khác, trong đó nó có khả năng tác động lên chất hữu cơ để tạo ra các phản ứng màu hoặc kết tủa.
9. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng như một chất xúc tác và chất oxy hóa trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ và phản ứng trùng hợp.
10. Ngành công nghiệp gốm sứ: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng trong quá trình nung và nung sintering để tạo màu và mô hình trên sản phẩm gốm sứ.
11. Ngành sản xuất mực in: hóa chất được sử dụng để tạo mực in trên bề mặt các vật liệu như giấy, nhựa và kim loại.
12. Ngành y học: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng trong các xét nghiệm hóa sinh và xét nghiệm máu để xác định các chất như phenol và hemoglobin.
Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous, cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
– FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous nên được lưu trữ trong bình kín, khô ráo và nơi thoáng mát, để ngăn chặn sự tiếp xúc với độ ẩm từ không khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous nên được lưu trữ riêng biệt hoặc cách xa các chất khác để tránh phản ứng không mong muốn.
2. An toàn khi sử dụng FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
– Đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay bảo hộ, kính bảo hộ, áo bảo hộ) khi tiếp xúc với FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp chất gây hại.
– Sử dụng FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous trong một môi trường thoáng khí hoặc dưới máy hút hóa chất để tránh hít phải hơi độc của nó.
– Tránh sử dụng hóa chất gần nguồn lửa hoặc trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
– Tránh nuốt hoặc cho phép FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous tiếp xúc với các mô trong cơ thể. Nếu nuốt phải hoặc xảy ra tiếp xúc, cần liên hệ ngay lập tức với bác sĩ và cung cấp thông tin chi tiết về chất hoá học.
3. Xử lý chất thải FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
– FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous là một chất thải hóa học và nên được xử lý theo quy định pháp luật và quy trình xử lý chất thải hóa học địa phương.
– Không nên xả FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không qua xử lý hoặc phê duyệt.
Nơi chuyên cung cấp ¬ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATMIENTAY.COM | Đơn vị chuyên phân phối ⌠ thương mại hóa chất Potassium Chloride Granulated × KCL Trắng Israel tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chất tạo bọt Las Tayca Việt Nam
Công Thức : C6H5SO3
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 210Kg/1phi
Công dụng của Chất tạo bọt Las trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Chất tạo bọt Las là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và gia đình. Chất tạo bọt Las thuộc vào nhóm hợp chất surfactant, có khả năng làm tăng khả năng tạo bọt và làm giảm căng mặt trong các sản phẩm chất tẩy rửa, chất làm sạch và chất tạo mỡ.
Chất tạo bọt Las thường được tạo ra bằng cách sulfonation của dẫn xuất benzen bằng axit sulfuric và sau đó hoà tan trong dung môi. Cấu trúc phân tử của hóa chất này bao gồm một chuỗi gốc hydrocarbon thẳng (linear alkyl) gắn với một nhóm benzen sulfonic acid. Chuỗi gốc hydrocarbon có thể có độ dài khác nhau, thường từ C10 đến C14.
Chất tạo bọt Las có khả năng tạo ra bọt và có tính năng tẩy rửa mạnh, đặc biệt là trong nước cứng. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như chất tẩy rửa bát đĩa, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, chất tẩy rửa công nghiệp và nhiều ứng dụng khác.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể có tác động tiêu cực đến môi trường nước nếu không được xử lý và loại bỏ đúng cách. Do đó, cần tuân thủ các quy định và quy tắc về việc sử dụng và xử lý Chất tạo bọt Las để đảm bảo an toàn cho môi trường và con người.
Chất tạo bọt Las có các tính chất vật lý hóa học sau
1. Tính chất hóa học: Là một axit sulfonic, có khả năng tương tác với các chất khác trong các phản ứng hóa học. Nó có tính axit mạnh và có khả năng tạo muối với các cation kim loại kiềm và kiềm thổ.
2. Tính chất hòa tan: Chất tạo bọt Las hòa tan tốt trong nước. Khi tan trong nước, nó tạo thành các ion sulfonate có khả năng tạo bọt và làm giảm căng mặt của nước.
3. Tính chất bề ngoài: thường có dạng chất lỏng và có màu vàng nhạt đến nâu. Nó có mùi hơi hắc và có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
4. Tính chất bọt: Chất tạo bọt Las là một loại chất tạo bọt hiệu quả, có khả năng tạo ra bọt ổn định và bọt có kích thước nhỏ. Điều này làm cho hóa chất được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa và chất làm sạch.
5. Tính chất ổn định: ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân huỷ trong môi trường có độ pH cao hoặc bị oxi hóa bởi chất oxy hóa mạnh.
6. Tính chất hóa lý: Chất tạo bọt Las có khả năng hình thành liên kết hidro với nước và các chất khác. Nó cũng có khả năng hòa tan các chất dầu và chất bẩn hữu cơ khác.
Tuy nhiên, vì Chất tạo bọt Las có thể gây kích ứng da và mắt và có thể có tác động tiêu cực đến môi trường nước, việc sử dụng và xử lý hóa chất cần tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Chất tạo bọt Las có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp và gia đình. Dưới đây là một số thông tin về công dụng phổ biến của Chất tạo bọt Las
1. Chất tẩy rửa: Chất tạo bọt Las được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa và chất làm sạch, bao gồm chất tẩy rửa bát đĩa, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, chất tẩy rửa công nghiệp và các sản phẩm chăm sóc nhà cửa. Chất tạo bọt Las có khả năng tạo bọt và làm sạch mạnh, đặc biệt là trong nước cứng.
2. Chất tạo mỡ: Chất tạo bọt Las cũng được sử dụng trong một số sản phẩm chất tạo mỡ như xà phòng. Nó có khả năng tạo ra bọt và có tính chất làm mềm nước, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chất tạo mỡ.
3. Ngành công nghiệp: Chất tạo bọt Las có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Nó được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong sản xuất dầu mỡ, sản xuất giấy, sản xuất sơn, mực in và dệt nhuộm. Chất tạo bọt Las cũng được sử dụng trong công nghệ xử lý nước và trong sản xuất các chất chống ăn mòn.
4. Ngành chất làm sạch: Chất tạo bọt Las là một thành phần chính trong các sản phẩm chất tẩy rửa và chất làm sạch như chất tẩy rửa bát đĩa, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, chất tẩy rửa công nghiệp và các sản phẩm chăm sóc nhà cửa. Chất tạo bọt Las có khả năng tạo bọt và làm sạch mạnh, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất bẩn khác.
5. Ngành công nghiệp giấy: Chất tạo bọt Las được sử dụng trong sản xuất giấy như một chất hoạt động bề mặt, giúp tăng cường quá trình nước và chất xơ hoà tan, làm sạch bề mặt giấy và cải thiện tính đồng nhất của chất liệu giấy.
6. Ngành công nghiệp sơn và mực in: Chất tạo bọt Las có khả năng tạo bọt và tăng cường độ nhớt, do đó nó được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong sản xuất sơn và mực in. Nó giúp cải thiện tính phân tán, khả năng phủ và hiệu suất của các hệ sơn và mực in.
7. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: Chất tạo bọt Las được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để giúp tăng cường hiệu quả quá trình hoà tan, phân tán và phủ màu trên sợi vải. Nó giúp đảm bảo màu sắc đồng nhất và bền vững trên sản phẩm dệt nhuộm.
Ứng dụng khác: Chất tạo bọt Las còn được sử dụng trong một số ứng dụng khác như chất làm dày, chất khử màu, chất chống tĩnh điện và chất phụ gia trong sản xuất hóa chất.
Cần lưu ý rằng Chất tạo bọt Las là một hợp chất hóa học mạnh và cần tuân thủ các quy định và quy tắc về việc sử dụng và xử lý để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Chất tạo bọt Las cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản: hóa chất này nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp. Nên tránh tiếp xúc với không khí ẩm và chất oxi hóa mạnh.
2. Đóng gói: Chất tạo bọt Las thường được cung cấp dưới dạng chất lỏng và được đóng gói trong các bình chứa hoặc thùng chứa phù hợp. Đảm bảo đậy kín nắp và đảm bảo không có rò rỉ.
3. An toàn khi sử dụng: Khi sử dụng hóa chất, cần tuân thủ các biện pháp an toàn như đeo bảo hộ cá nhân (găng tay, kính bảo hộ), tránh tiếp xúc với da, mắt và hít phải hơi hóa chất. Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, nên rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế khi cần thiết.
4. Xử lý chất thải: Chất tạo bọt Las là một chất gây ô nhiễm nước và không nên xả trực tiếp vào hệ thống nước. Nên tuân thủ các quy định và quy tắc của cơ quan quản lý về việc xử lý và loại bỏ chất thải Chất tạo bọt Las. Có thể xem xét tái chế hoặc xử lý hóa chất theo các phương pháp phù hợp.
5. Tuân thủ quy định: Hãy tuân thủ tất cả các quy định, quy tắc và hướng dẫn của cơ quan quản lý và luật pháp liên quan đến việc sử dụng, vận chuyển, lưu trữ và xử lý Chất tạo bọt Las.
Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định, nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tìm sự hỗ trợ từ chuyên gia về an toàn hóa chất khi sử dụng Chất tạo bọt Las.